Bản dịch của từ Periproctitis trong tiếng Việt

Periproctitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periproctitis (Noun)

01

Viêm mô xung quanh hậu môn.

Inflammation of the tissue around the anus.

Ví dụ

Periproctitis is a serious condition affecting many patients in hospitals.

Periproctitis là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân trong bệnh viện.

Many people do not understand periproctitis and its symptoms clearly.

Nhiều người không hiểu rõ về periproctitis và các triệu chứng của nó.

Is periproctitis common among patients with inflammatory bowel disease?

Periproctitis có phổ biến trong số các bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Periproctitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periproctitis

Không có idiom phù hợp