Bản dịch của từ Periproctitis trong tiếng Việt
Periproctitis

Periproctitis (Noun)
Viêm mô xung quanh hậu môn.
Inflammation of the tissue around the anus.
Periproctitis is a serious condition affecting many patients in hospitals.
Periproctitis là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân trong bệnh viện.
Many people do not understand periproctitis and its symptoms clearly.
Nhiều người không hiểu rõ về periproctitis và các triệu chứng của nó.
Is periproctitis common among patients with inflammatory bowel disease?
Periproctitis có phổ biến trong số các bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột không?
Periproctitis là tình trạng viêm nhiễm xảy ra xung quanh trực tràng, thường liên quan đến viêm mô mềm và hình thành áp xe. Trong y học, "periproctitis" có nghĩa là viêm lớp mô quanh hậu môn và trực tràng. Tình trạng này có thể gây ra cảm giác đau, sưng và khó chịu. Nguyên nhân thường gặp bao gồm nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc các bệnh lý như bệnh Crohn. Tính từ "periproctitic" đôi khi được sử dụng để mô tả các tình trạng liên quan.
Từ "periproctitis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "proctus" có nghĩa là "hậu môn". Từ này kết hợp với hậu tố "-itis", chỉ tình trạng viêm. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự mở rộng trong y học nhằm mô tả viêm mô mềm quanh hậu môn. Hiện nay, "periproctitis" được sử dụng để chỉ tình trạng viêm, có thể ảnh hưởng đến quá trình tự vệ sinh và gây ra các vấn đề nghiêm trọng khác liên quan đến sức khỏe.
Từ "periproctitis" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Phạm vi sử dụng của nó chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến bệnh lý đường tiêu hóa và viêm nhiễm quanh hậu môn. Thuật ngữ này thường được đề cập trong các tài liệu y khoa hoặc bài báo nghiên cứu, nhưng hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong thông thường.