Bản dịch của từ Perishability trong tiếng Việt

Perishability

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perishability (Noun)

pˌɛɹəʃəbˈɪlɨti
pˌɛɹəʃəbˈɪlɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái dễ hư hỏng.

The quality or state of being perishable.

Ví dụ

The perishability of food affects its availability in local markets.

Tính dễ hỏng của thực phẩm ảnh hưởng đến sự sẵn có ở chợ địa phương.

The perishability of items is not a concern for online sellers.

Tính dễ hỏng của hàng hóa không phải là mối quan tâm của người bán online.

How does perishability impact food distribution in urban areas?

Tính dễ hỏng ảnh hưởng như thế nào đến phân phối thực phẩm ở đô thị?

Perishability (Noun Countable)

pˌɛɹəʃəbˈɪlɨti
pˌɛɹəʃəbˈɪlɨti
01

Đồ dễ hư hỏng.

Perishable items.

Ví dụ

Fruits and vegetables have high perishability in hot weather conditions.

Trái cây và rau củ có độ dễ hỏng cao trong thời tiết nóng.

Canned goods do not have the same perishability as fresh foods.

Thực phẩm đóng hộp không có độ dễ hỏng giống như thực phẩm tươi.

What items have the highest perishability in social gatherings?

Những món nào có độ dễ hỏng cao nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perishability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perishability

Không có idiom phù hợp