Bản dịch của từ Perishability trong tiếng Việt
Perishability

Perishability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái dễ hư hỏng.
The quality or state of being perishable.
The perishability of food affects its availability in local markets.
Tính dễ hỏng của thực phẩm ảnh hưởng đến sự sẵn có ở chợ địa phương.
The perishability of items is not a concern for online sellers.
Tính dễ hỏng của hàng hóa không phải là mối quan tâm của người bán online.
How does perishability impact food distribution in urban areas?
Tính dễ hỏng ảnh hưởng như thế nào đến phân phối thực phẩm ở đô thị?
Perishability (Noun Countable)
Đồ dễ hư hỏng.
Perishable items.
Fruits and vegetables have high perishability in hot weather conditions.
Trái cây và rau củ có độ dễ hỏng cao trong thời tiết nóng.
Canned goods do not have the same perishability as fresh foods.
Thực phẩm đóng hộp không có độ dễ hỏng giống như thực phẩm tươi.
What items have the highest perishability in social gatherings?
Những món nào có độ dễ hỏng cao nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Họ từ
Khả năng hư hỏng (perishability) là thuật ngữ được sử dụng trong kinh tế học và quản lý chuỗi cung ứng để mô tả đặc tính của hàng hóa, mà theo đó, sản phẩm có thể mất giá trị hoặc trở nên không sử dụng được sau một khoảng thời gian nhất định. Khả năng hư hỏng thường áp dụng cho các sản phẩm thực phẩm tươi sống, hoa, và các dịch vụ, thể hiện tính chất thời gian của hàng hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Thuật ngữ "perishability" có nguồn gốc từ động từ Latin "perire", có nghĩa là "diệt vong" hoặc "không còn tồn tại". Sự phát triển của từ này đã từ "perish" (chết, hỏng) và hậu tố "-ability" biểu thị tính chất. Trong lịch sử, "perishability" ám chỉ khả năng bị hư hại hoặc không tồn tại lâu dài của một sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ tính chất dễ hỏng, nhấn mạnh tính không bền vững của hàng hóa và nguyên liệu.
Khả năng hư hỏng (perishability) là một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, quản lý chuỗi cung ứng và thực phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài thi Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về hàng hóa dễ hư hỏng hoặc các vấn đề liên quan đến quản lý thời gian và hiệu quả sử dụng tài nguyên. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn liệu khoa học để mô tả tính chất của sản phẩm trong kho bãi hoặc thị trường tiêu thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp