Bản dịch của từ Perishable trong tiếng Việt
Perishable
Perishable (Adjective)
Perishable items need to be refrigerated to prevent spoilage.
Hàng dễ hỏng cần được bảo quản trong tủ lạnh để tránh hỏng.
The grocery store often discounts perishable goods nearing expiration.
Cửa hàng tạp hóa thường giảm giá hàng hóa dễ hỏng sắp hết hạn.
Kết hợp từ của Perishable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly perishable Dễ hỏng | Fresh fruits are highly perishable in tropical climates. Trái cây tươi rất dễ hỏng trong khí hậu nhiệt đới. |
Perishable (Noun)
Perishables like fruits and vegetables need proper storage in supermarkets.
Hàng dễ hỏng như hoa quả và rau cần bảo quản đúng cách trong siêu thị.
Food banks often struggle with perishables due to short shelf life.
Các ngân hàng thực phẩm thường gặp khó khăn với hàng dễ hỏng do hạn sử dụng ngắn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp