Bản dịch của từ Perishable trong tiếng Việt
Perishable
Perishable (Adjective)
Perishable items need to be refrigerated to prevent spoilage.
Hàng dễ hỏng cần được bảo quản trong tủ lạnh để tránh hỏng.
The grocery store often discounts perishable goods nearing expiration.
Cửa hàng tạp hóa thường giảm giá hàng hóa dễ hỏng sắp hết hạn.
Donations of perishable food must be distributed quickly to avoid waste.
Sự đóng góp thức ăn dễ hỏng phải được phân phối nhanh chóng để tránh lãng phí.
Kết hợp từ của Perishable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly perishable Dễ hỏng | Fresh fruits are highly perishable in tropical climates. Trái cây tươi rất dễ hỏng trong khí hậu nhiệt đới. |
Perishable (Noun)
Perishables like fruits and vegetables need proper storage in supermarkets.
Hàng dễ hỏng như hoa quả và rau cần bảo quản đúng cách trong siêu thị.
Food banks often struggle with perishables due to short shelf life.
Các ngân hàng thực phẩm thường gặp khó khăn với hàng dễ hỏng do hạn sử dụng ngắn.
Donations to charities should focus on non-perishables for longer-lasting impact.
Các quyên góp cho từ thiện nên tập trung vào hàng không dễ hỏng để tác động lâu dài.
Dạng danh từ của Perishable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perishable | Perishables |
Họ từ
Từ "perishable" được sử dụng để mô tả những vật phẩm có khả năng bị hư hỏng hoặc phân hủy trong một khoảng thời gian nhất định, thường liên quan đến thực phẩm như trái cây, rau củ và sản phẩm từ sữa. Từ này có dạng viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nơi "perishable" thường được áp dụng trong ngành thực phẩm và logistics.
Từ "perishable" có nguồn gốc từ động từ La tinh "perire", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "tiêu tan". Tiền tố "per-" trong tiếng La tinh mang nghĩa "qua" hoặc "bên ngoài", kết hợp với "ire" (đi, hành động), tạo nên ý nghĩa sụp đổ hoặc không bền. Lịch sử từ này phản ánh sự bất ổn và không thể bảo tồn của thực phẩm và vật chất dễ hư hỏng, liên quan trực tiếp đến nghĩa hiện tại của nó, chỉ những vật dễ hủy hoại theo thời gian.
Từ "perishable" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi những chủ đề liên quan đến thực phẩm, bảo quản và môi trường được thảo luận. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi mô tả các vấn đề liên quan đến thực phẩm hoặc hàng hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn cảnh thương mại và sinh học, nơi mô tả tính chất dễ hỏng của thực phẩm và sản phẩm thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp