Bản dịch của từ Peritoneal trong tiếng Việt
Peritoneal
Peritoneal (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc ảnh hưởng đến phúc mạc.
Of relating to or affecting the peritoneum.
Peritoneal health is crucial for patients undergoing abdominal surgeries.
Sức khỏe màng bụng rất quan trọng cho bệnh nhân phẫu thuật bụng.
Peritoneal complications do not occur frequently in social health discussions.
Các biến chứng màng bụng không xảy ra thường xuyên trong các cuộc thảo luận sức khỏe xã hội.
What are the peritoneal risks in social healthcare settings today?
Những rủi ro màng bụng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe xã hội hiện nay là gì?
Họ từ
Từ "peritoneal" (tiếng Việt: phúc mạc) đề cập đến các vấn đề hoặc cấu trúc liên quan đến phúc mạc, là lớp màng bao quanh ổ bụng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các thuật ngữ như "dialisys peritoneal" (lọc máu qua phúc mạc) hay "viêm phúc mạc". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều có cách phát âm và nghĩa giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các tài liệu y tế.
Từ "peritoneal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peritoneum", nghĩa là "màng bao bọc". "Peritoneum" xuất phát từ "peri-" (vòng ngoài) và "tonos" (căng thẳng). Từ này được sử dụng trong y học để chỉ màng mỏng che phủ và bảo vệ các cơ quan trong ổ bụng. Sự phát triển của từ này phản ánh các khái niệm về cấu trúc vật lý và chức năng của cơ thể, liên quan chặt chẽ đến các hiện tượng lâm sàng trong ngành y tế hiện đại.
Từ "peritoneal" thường xuất hiện trong các bối cảnh y tế và sinh học, đặc biệt liên quan đến màng bụng (peritoneum). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, khi thảo luận về các chủ đề y tế hoặc sinh lý học. Ngoài ra, "peritoneal" thường được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng, phẫu thuật và các điều trị liên quan đến gan hoặc thận, như trong "thẩm tách peritoneal".