Bản dịch của từ Peritoneal trong tiếng Việt

Peritoneal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peritoneal (Adjective)

pˌɛɹitoʊnˈiəl
pˌɛɹitoʊnˈiəl
01

Của, liên quan đến, hoặc ảnh hưởng đến phúc mạc.

Of relating to or affecting the peritoneum.

Ví dụ

Peritoneal health is crucial for patients undergoing abdominal surgeries.

Sức khỏe màng bụng rất quan trọng cho bệnh nhân phẫu thuật bụng.

Peritoneal complications do not occur frequently in social health discussions.

Các biến chứng màng bụng không xảy ra thường xuyên trong các cuộc thảo luận sức khỏe xã hội.

What are the peritoneal risks in social healthcare settings today?

Những rủi ro màng bụng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe xã hội hiện nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peritoneal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peritoneal

Không có idiom phù hợp