Bản dịch của từ Permaculture trong tiếng Việt

Permaculture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permaculture (Noun)

pɝˈməkjˌulətɚ
pɝˈməkjˌulətɚ
01

Sự phát triển của hệ sinh thái nông nghiệp nhằm mục đích bền vững và tự cung tự cấp.

The development of agricultural ecosystems intended to be sustainable and selfsufficient.

Ví dụ

Permaculture practices can improve community resilience in urban areas like Detroit.

Các phương pháp permaculture có thể cải thiện khả năng phục hồi của cộng đồng ở Detroit.

Many people do not understand the benefits of permaculture in cities.

Nhiều người không hiểu lợi ích của permaculture ở các thành phố.

Is permaculture a solution for sustainable food production in society?

Liệu permaculture có phải là giải pháp cho sản xuất thực phẩm bền vững trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permaculture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permaculture

Không có idiom phù hợp