Bản dịch của từ Permaculture trong tiếng Việt
Permaculture

Permaculture (Noun)
Sự phát triển của hệ sinh thái nông nghiệp nhằm mục đích bền vững và tự cung tự cấp.
The development of agricultural ecosystems intended to be sustainable and selfsufficient.
Permaculture practices can improve community resilience in urban areas like Detroit.
Các phương pháp permaculture có thể cải thiện khả năng phục hồi của cộng đồng ở Detroit.
Many people do not understand the benefits of permaculture in cities.
Nhiều người không hiểu lợi ích của permaculture ở các thành phố.
Is permaculture a solution for sustainable food production in society?
Liệu permaculture có phải là giải pháp cho sản xuất thực phẩm bền vững trong xã hội?
Permaculture là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một hệ thống canh tác bền vững, kết hợp giữa nông nghiệp, sinh thái và thiết kế bền vững. Từ "permaculture" được ghép từ "permanent" (vĩnh cửu) và "agriculture" (nông nghiệp), nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một môi trường sinh sống tự nhiên và bền vững. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và một số thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến phương pháp thực hành.
Từ "permaculture" xuất phát từ hai từ gốc Latin: "permanent" (vĩnh viễn) và "agriculture" (nông nghiệp). Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1970 bởi Bill Mollison và David Holmgren, nhằm chỉ một hệ thống nông nghiệp bền vững, tích hợp các yếu tố tự nhiên với con người. Khái niệm này phản ánh quan điểm tiến bộ về nông nghiệp, không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn bảo vệ môi trường và tăng cường sự sống động của hệ sinh thái.
Từ "permaculture" có tần suất xuất hiện không cao trong 4 thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về môi trường và nông nghiệp bền vững. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp sinh thái, bảo vệ môi trường, và phát triển bền vững. Các tình huống phổ biến bao gồm các khóa học về nông nghiệp, hội thảo sinh thái, và bài giảng đại học.