Bản dịch của từ Permanent court of arbitration trong tiếng Việt

Permanent court of arbitration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanent court of arbitration (Noun)

pɝˈmənənt kˈɔɹt ˈʌv ˌɑɹbɨtɹˈeɪʃən
pɝˈmənənt kˈɔɹt ˈʌv ˌɑɹbɨtɹˈeɪʃən
01

Một tổ chức quốc tế cung cấp diễn đàn để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia và các thực thể khác thông qua trọng tài.

An international organization providing a forum for the resolution of disputes between states and other entities through arbitration.

Ví dụ

The permanent court of arbitration resolves disputes between countries peacefully.

Tòa án trọng tài thường trực giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia một cách hòa bình.

The permanent court of arbitration does not handle criminal cases.

Tòa án trọng tài thường trực không xử lý các vụ án hình sự.

Is the permanent court of arbitration effective in solving international conflicts?

Tòa án trọng tài thường trực có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột quốc tế không?

The permanent court of arbitration resolves international disputes effectively and fairly.

Tòa án trọng tài thường trực giải quyết tranh chấp quốc tế một cách hiệu quả và công bằng.

The permanent court of arbitration does not handle criminal cases.

Tòa án trọng tài thường trực không xử lý các vụ án hình sự.

02

Một cơ quan được thành lập để tạo điều kiện cho trọng tài và giải quyết các tranh chấp quốc tế.

A body established to facilitate arbitration and the resolution of international disputes.

Ví dụ

The permanent court of arbitration resolves international disputes effectively.

Tòa án trọng tài thường trực giải quyết tranh chấp quốc tế một cách hiệu quả.

The permanent court of arbitration does not handle domestic cases.

Tòa án trọng tài thường trực không xử lý các vụ án trong nước.

Is the permanent court of arbitration located in The Hague?

Tòa án trọng tài thường trực có nằm ở La Haye không?

The permanent court of arbitration resolves disputes between countries effectively.

Tòa án thường trực về trọng tài giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia hiệu quả.

The permanent court of arbitration does not handle domestic issues.

Tòa án thường trực về trọng tài không xử lý các vấn đề nội địa.

03

Một tổ chức thường trực cung cấp dịch vụ để giải quyết xung đột và tranh chấp thông qua các bên trung tính.

A permanent institution that offers services for the resolution of conflicts and disputes through neutral third parties.

Ví dụ

The permanent court of arbitration resolves international disputes effectively and fairly.

Tòa án trọng tài thường trực giải quyết tranh chấp quốc tế một cách hiệu quả và công bằng.

The permanent court of arbitration does not favor any party in conflicts.

Tòa án trọng tài thường trực không thiên vị bên nào trong các tranh chấp.

Can the permanent court of arbitration help settle social conflicts in Vietnam?

Liệu tòa án trọng tài thường trực có thể giúp giải quyết các xung đột xã hội ở Việt Nam không?

The permanent court of arbitration resolves disputes between countries peacefully.

Tòa án trọng tài thường trực giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia một cách hòa bình.

The permanent court of arbitration does not handle criminal cases.

Tòa án trọng tài thường trực không xử lý các vụ án hình sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permanent court of arbitration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permanent court of arbitration

Không có idiom phù hợp