Bản dịch của từ Permeative trong tiếng Việt
Permeative

Permeative (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một cái gì đó lan tỏa hoặc lan rộng khắp.
Of or relating to something that pervades or spreads throughout.
The permeative influence of social media is undeniable in today's society.
Tác động lan truyền của truyền thông xã hội là không thể phủ nhận trong xã hội ngày nay.
Her permeative kindness touched the hearts of everyone in the community.
Sự tốt bụng lan truyền của cô ấy đã chạm đến trái tim của mọi người trong cộng đồng.
The permeative nature of gossip can lead to misunderstandings among friends.
Bản chất lan truyền của tin đồn có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Họ từ
Từ "permeative" là một tính từ mô tả việc có khả năng thấm qua hoặc lan tỏa vào một vật thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh khác hơn. "Permeative" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và sinh học, liên quan đến sự truyền lùi của chất lỏng hoặc khí.
Từ "permeative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permeare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "thấm qua". Từ này được cấu thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "thông qua", và động từ "meare" có nghĩa là "đi". Từ thế kỷ 17, "permeate" đã chỉ sự thâm nhập hay lan tỏa, từ đó phát sinh tính từ "permeative". Ngày nay, từ này thường dùng để mô tả khả năng thấm qua hoặc lan rộng của một chất hoặc tác động nào đó.
Từ "permeative" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh không có nhiều thuật ngữ khoa học. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về vật lý hoặc hóa học, nhưng không thường xuyên. Ngoài ra, "permeative" thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và sinh học để mô tả khả năng thẩm thấu của các chất qua màng hoặc vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp