Bản dịch của từ Permutate trong tiếng Việt
Permutate
Permutate (Verb)
Thay đổi thứ tự hoặc sự sắp xếp của.
Change the order or arrangement of.
They will permutate the seating arrangement for the social event next week.
Họ sẽ thay đổi cách sắp xếp chỗ ngồi cho sự kiện xã hội tuần tới.
She did not permutate the guest list for the community gathering.
Cô ấy không thay đổi danh sách khách mời cho buổi gặp gỡ cộng đồng.
Will they permutate the schedule for the social activities this month?
Họ có thay đổi lịch trình cho các hoạt động xã hội trong tháng này không?
Dạng động từ của Permutate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permutate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permutated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permutated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permutates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permutating |
Từ "permutate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "permutare", nghĩa là hoán đổi hoặc thay đổi vị trí của các phần tử trong một tập hợp. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, "permutate" được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp lại thứ tự của các phần tử. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu thì có thể có sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "permutate" xuất phát từ tiếng Latin "permutare", trong đó "per-" mang nghĩa "qua" và "mutare" có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự thay đổi hoặc sắp xếp lại các yếu tố. Việc sử dụng từ này trong toán học và khoa học để chỉ sự hoán đổi vị trí hoặc thay đổi cấu trúc giữa các phần tử đã phát triển từ nghĩa gốc của nó, mà vẫn giữ nguyên bản chất của sự biến đổi.
Từ "permutate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt các quá trình sắp xếp hoặc thay đổi. Trong bối cảnh toán học và khoa học máy tính, "permutate" thường được dùng để mô tả việc thay đổi thứ tự các phần tử trong một tập hợp. Đồng thời, trong ngữ cảnh sinh học, từ này có thể liên quan đến quá trình biến đổi di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp