Bản dịch của từ Peroral trong tiếng Việt

Peroral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peroral (Adjective)

pɝˈəɹəl
pɝˈəɹəl
01

Xảy ra hoặc thực hiện bằng miệng.

Occurring or carried out by way of the mouth.

Ví dụ

The peroral method is popular in social science research presentations.

Phương pháp peroral rất phổ biến trong các bài thuyết trình khoa học xã hội.

Peroral communication does not always ensure clear understanding among participants.

Giao tiếp peroral không phải lúc nào cũng đảm bảo sự hiểu biết rõ ràng giữa các thành viên.

Is peroral feedback effective in social group discussions?

Phản hồi peroral có hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peroral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peroral

Không có idiom phù hợp