Bản dịch của từ Persico trong tiếng Việt
Persico

Persico (Noun)
Một loại nước ép được chế biến bằng cách ngâm hạt đào, quả mơ, quả hạnh, v.v. trong rượu mạnh.
A cordial prepared by macerating the kernels of peaches apricots almonds etc in spirits.
I enjoyed a glass of persico at the social gathering last night.
Tôi đã thưởng thức một ly persico tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.
They did not serve persico at the wedding reception in May.
Họ đã không phục vụ persico tại buổi tiệc cưới vào tháng Năm.
Is persico a popular drink at social events in Italy?
Persico có phải là một loại đồ uống phổ biến tại các sự kiện xã hội ở Ý không?
"Persico" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một loài cá thuộc họ Percidae, thường được gọi là cá vược. Đặc điểm nổi bật của loài cá này là thân hình thon dài và vây lưng nhô cao. Từ "persico" thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là các món ăn vùng Địa Trung Hải. Trong tiếng Anh, từ "perch" được sử dụng phổ biến hơn và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perca". Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "persico" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "persicum", nghĩa là "quả đào" hoặc "trái cây từ Ba Tư". Đây là từ mô tả trái cây mà người La Mã liên hệ với văn hóa và thương mại của Đế chế Ba Tư. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và nông nghiệp, chỉ định một loại trái cây chín mọng, có vị ngọt và thường được ưa chuộng trong các món tráng miệng và nước ép. Tuy nhiên, nghĩa gốc vẫn giữ lại hình ảnh liên quan đến nguồn gốc và sự phổ biến của trái cây này.
Từ "persico" không phải là một từ thường gặp trong bài thi IELTS và không thuộc vào các từ vựng phổ biến trong các phần thi nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường liên quan đến lĩnh vực ẩm thực hay cá, đặc biệt là cá bass, trong các cuộc thảo luận về món ăn và dinh dưỡng. Do đó, nó hiện diện chủ yếu trong các bối cảnh chuyên môn hoặc sở thích, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết học thuật.