Bản dịch của từ Person of influence trong tiếng Việt
Person of influence
Person of influence (Phrase)
Elon Musk is a person of influence in the tech industry today.
Elon Musk là một người có ảnh hưởng trong ngành công nghệ ngày nay.
Many people do not see politicians as persons of influence anymore.
Nhiều người không còn coi chính trị gia là những người có ảnh hưởng nữa.
Is Oprah Winfrey a person of influence in modern media?
Oprah Winfrey có phải là người có ảnh hưởng trong truyền thông hiện đại không?
Khái niệm "person of influence" chỉ những cá nhân có khả năng tác động đến quan điểm, hành vi hoặc quyết định của người khác thông qua quyền lực cá nhân, uy tín hoặc chuyên môn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "person of influence" với nghĩa tương tự. Cách sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hoặc kinh doanh nhằm nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc định hình ý kiến công chúng hoặc xu hướng.
Cụm từ "person of influence" xuất phát từ tiếng Latin "persona", có nghĩa là "nhân cách" hoặc "vai diễn", kết hợp với "influencia", nghĩa là "sự ảnh hưởng" từ "influere" (dòng chảy vào). Thuật ngữ này phản ánh khả năng của một cá nhân trong việc tác động đến ý kiến, hành vi và quyết định của người khác. Sự kết hợp này cho thấy sự phát triển từ khái niệm nhân cách đến vai trò quan trọng của cá nhân trong việc định hình xã hội hiện đại.
Cụm từ "person of influence" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu mô tả về cá nhân có tác động lớn đến xã hội hoặc cuộc sống của họ. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vai trò của các nhà lãnh đạo, nhà tư tưởng hoặc nhân vật nổi tiếng. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc khả năng ảnh hưởng đến quyết định và hành động của người khác, như trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh doanh, hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp