Bản dịch của từ Personable trong tiếng Việt
Personable

Personable (Adjective)
(của một người) có vẻ ngoài và phong thái dễ chịu.
Of a person having a pleasant appearance and manner.
She is very personable and always makes people feel comfortable.
Cô ấy rất dễ thương và luôn khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
He can be a bit reserved and not as personable in social settings.
Anh ấy có thể hơi kín đáo và không thân thiện trong các tình huống xã hội.
Is being personable important in building relationships with others?
Việc có tính thân thiện quan trọng khi xây dựng mối quan hệ với người khác không?
She is very personable and always makes people feel comfortable.
Cô ấy rất dễ thương và luôn làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.
He can be a bit reserved and not as personable in social settings.
Anh ấy có thể hơi kín đáo và không thân thiện trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "personable" có nghĩa là có tính cách dễ chịu hoặc thu hút, thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng tương tác xã hội tốt và tạo được ấn tượng tích cực. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về dạng viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, khi "personable" thường được dùng hơn trong các bối cảnh chuyên nghiệp ở Mỹ trong khi ở Anh, nó có thể phổ biến hơn trong các tình huống xã hội.
Từ "personable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "personalis", mà có nghĩa là "thuộc về con người", từ "persona" tức là "nhân cách" hoặc "vai diễn". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến đặc điểm của một con người, hiện nay được hiểu rộng hơn là khả năng giao tiếp và thu hút người khác, nhấn mạnh sự thân thiện và dễ gần trong tính cách.
Từ "personable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Speaking và Writing, do các chủ đề liên quan đến tính cách con người. Trong ngữ cảnh khác, "personable" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có sức hấp dẫn xã hội và khả năng giao tiếp tốt, ví dụ trong các cuộc phỏng vấn, môi trường làm việc, hoặc các sự kiện giao lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



