Bản dịch của từ Personableness trong tiếng Việt

Personableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personableness (Noun)

pˈɝɹsənəblnɛs
pˈɝɹsənəblnɛs
01

Chất lượng của sự dễ chịu, dễ chịu, hoặc cá tính.

The quality of being pleasant agreeable or personable.

Ví dụ

Her personableness made her popular at social gatherings.

Sự dễ thương của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích tại các buổi gặp gỡ xã hội.

His personableness helped him build a strong social network.

Sự dễ mến của anh ấy giúp anh ấy xây dựng mạng lưới xã hội mạnh mẽ.

The key to her success was her natural personableness.

Chìa khóa thành công của cô ấy là sự dễ thương tự nhiên của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personableness

Không có idiom phù hợp