Bản dịch của từ Personableness trong tiếng Việt
Personableness

Personableness (Noun)
Her personableness made her popular at social gatherings.
Sự dễ thương của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His personableness helped him build a strong social network.
Sự dễ mến của anh ấy giúp anh ấy xây dựng mạng lưới xã hội mạnh mẽ.
The key to her success was her natural personableness.
Chìa khóa thành công của cô ấy là sự dễ thương tự nhiên của cô ấy.
Họ từ
Tính từ "personableness" chỉ sự hấp dẫn, dễ gần và đầy sức thu hút của một người, thường biểu hiện qua sự thân thiện và phong thái tự tin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù trong thực tế, "personable" được sử dụng phổ biến hơn. "Personableness" thường xuất hiện trong văn viết chính thức, nhưng hiếm khi được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Từ "personableness" bắt nguồn từ tiếng Latin "persona", có nghĩa là "nhân cách" hoặc "vai diễn". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp, thể hiện sự mô phỏng hoặc biểu hiện của một cá nhân trong xã hội. "Personableness" chỉ ra đặc điểm của sự thu hút và thân thiện, phản ánh khả năng tương tác xã hội của một cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự dễ gần và khả năng giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "personableness", nghĩa là tính dễ gần, khả năng thân thiện, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội và giao tiếp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến và không phải là từ vựng trọng tâm. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc nói về kỹ năng mềm trong môi trường làm việc. Tình huống sử dụng bao gồm đánh giá phẩm chất cá nhân khi giao tiếp hoặc trong các buổi phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp