Bản dịch của từ Personal shopper trong tiếng Việt

Personal shopper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal shopper (Noun)

01

Người mua sắm cho người khác, thường cung cấp dịch vụ mua sắm cá nhân.

A person who shops for others often providing personal shopping services.

Ví dụ

Emily hired a personal shopper for her wedding dress selection.

Emily đã thuê một người mua sắm cá nhân để chọn váy cưới.

John does not need a personal shopper for his grocery shopping.

John không cần người mua sắm cá nhân cho việc mua sắm thực phẩm.

Do you think a personal shopper can save time for busy people?

Bạn có nghĩ rằng người mua sắm cá nhân có thể tiết kiệm thời gian cho người bận rộn không?

02

Một chuyên gia hỗ trợ khách hàng mua hàng hóa phù hợp với sở thích và nhu cầu của họ.

A professional who assists clients with purchasing goods tailored to their taste and needs.

Ví dụ

Maria hired a personal shopper for her wedding dress selection.

Maria đã thuê một người mua sắm cá nhân để chọn váy cưới.

Many people do not use a personal shopper for daily needs.

Nhiều người không sử dụng người mua sắm cá nhân cho nhu cầu hàng ngày.

Does a personal shopper help with gift ideas for birthdays?

Người mua sắm cá nhân có giúp với ý tưởng quà tặng cho sinh nhật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal shopper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal shopper

Không có idiom phù hợp