Bản dịch của từ Personalizing trong tiếng Việt
Personalizing

Personalizing (Verb)
Để làm một cái gì đó cá nhân hoặc cá nhân hơn.
To make something more personal or individual.
She is personalizing her social media profile with unique photos and quotes.
Cô ấy đang cá nhân hóa hồ sơ mạng xã hội với hình ảnh và trích dẫn độc đáo.
They are not personalizing their messages for different audiences effectively.
Họ không cá nhân hóa thông điệp của mình cho các đối tượng khác nhau một cách hiệu quả.
Are you personalizing your communication to connect better with your friends?
Bạn có đang cá nhân hóa giao tiếp của mình để kết nối tốt hơn với bạn bè không?
Dạng động từ của Personalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Personalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Personalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Personalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Personalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Personalizing |
Họ từ
Từ "personalizing" (cá nhân hóa) đề cập đến quá trình điều chỉnh hoặc thích nghi một trải nghiệm, sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp với nhu cầu và sở thích riêng của từng cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết cũng như phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường phổ biến hơn trong bối cảnh marketing và công nghệ thông tin, nơi mà các sản phẩm được thiết kế để mang lại trải nghiệm độc đáo cho người dùng.
Từ "personalizing" xuất phát từ động từ "personalize", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "personalis", có nghĩa là "thuộc về con người" (từ "persona", nghĩa là "nhân cách, nhân vật"). Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19, nhằm chỉ việc làm cho một điều gì đó trở nên đặc trưng hơn cho cá nhân. Ngày nay, "personalizing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ theo nhu cầu và sở thích cá nhân, phản ánh sự chú trọng ngày càng tăng vào trải nghiệm người dùng.
Từ "personalizing" xuất hiện với tần suất trung bình ở cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, giáo dục và tâm lý học cá nhân thường được đề cập. Trong bài Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các phương pháp giáo dục phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc trong marketing để chỉ việc tùy chỉnh sản phẩm cho người tiêu dùng. Cách sử dụng này phổ biến trong các cuộc hội thảo và văn bản nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



