Bản dịch của từ Personifying trong tiếng Việt

Personifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personifying (Verb)

ˈpɚ.sə.nəˌfaɪ.ɪŋ
ˈpɚ.sə.nəˌfaɪ.ɪŋ
01

Để gán đặc điểm hoặc phẩm chất của con người cho một cái gì đó.

To attribute human characteristics or qualities to something.

Ví dụ

The artist is personifying nature in his latest painting, 'Life'.

Người nghệ sĩ đang nhân hóa thiên nhiên trong bức tranh mới nhất của anh ấy, 'Cuộc sống'.

She is not personifying animals in her children's book series.

Cô ấy không nhân hóa động vật trong loạt sách trẻ em của mình.

Are you personifying emotions in your social media posts?

Bạn có đang nhân hóa cảm xúc trong các bài đăng trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Personifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Personify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Personified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Personified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Personifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Personifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personifying

Không có idiom phù hợp