Bản dịch của từ Personifying trong tiếng Việt
Personifying

Personifying (Verb)
The artist is personifying nature in his latest painting, 'Life'.
Người nghệ sĩ đang nhân hóa thiên nhiên trong bức tranh mới nhất của anh ấy, 'Cuộc sống'.
She is not personifying animals in her children's book series.
Cô ấy không nhân hóa động vật trong loạt sách trẻ em của mình.
Are you personifying emotions in your social media posts?
Bạn có đang nhân hóa cảm xúc trong các bài đăng trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Personifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Personify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Personified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Personified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Personifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Personifying |
Họ từ
Từ "personifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "personify", có nghĩa là gán cho một vật, ý tưởng hoặc khái niệm những đặc điểm hoặc phẩm chất của con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nào giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả ở dạng nói và viết. "Personifying" thường được sử dụng trong văn chương, nghệ thuật và phân tích lý thuyết, nhằm tạo ra những hình ảnh sinh động và thúc đẩy sự đồng cảm từ người đọc.
Từ "personifying" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "personare", có nghĩa là "vang lên", từ "persona", nghĩa là "nhân cách" hoặc "nhân vật". Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động gán cho các sự vật, ý tưởng hay khái niệm những đặc điểm của con người. Trong ngữ cảnh hiện tại, "personifying" thường được dùng để tạo ra sự kết nối cảm xúc và làm cho những khái niệm tr абtrac trở nên dễ hiểu hơn qua hình thức nhân hóa.
Từ "personifying" xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh thường được yêu cầu diễn giải hoặc miêu tả các khái niệm trừu tượng thông qua hình thức nhân cách hóa. Tần suất sử dụng từ này không cao trong nghe và đọc, nhưng có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết phê bình. Trong các tình huống khác, "personifying" thường được sử dụng trong phân tích văn học để mô tả cách tác giả trao cho các đối tượng vô tri ý thức, cảm xúc và hành động.