Bản dịch của từ Perspicacious trong tiếng Việt
Perspicacious

Perspicacious (Adjective)
Có sẵn một cái nhìn sâu sắc và hiểu biết về mọi thứ.
Having a ready insight into and understanding of things.
Her perspicacious observations about society impressed the entire class during discussions.
Những quan sát sâu sắc của cô ấy về xã hội đã ấn tượng cả lớp.
He is not a perspicacious leader; he often misses important social cues.
Ông ấy không phải là một nhà lãnh đạo sâu sắc; ông thường bỏ lỡ tín hiệu xã hội quan trọng.
Is she really as perspicacious as everyone claims in social matters?
Cô ấy thực sự sâu sắc như mọi người nói về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "perspicacious" có nghĩa là có khả năng nhận thức sâu sắc, sắc sảo và hiểu biết về các tình huống hay sự việc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có khả năng quan sát và phân tích tài tình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều dùng từ "perspicacious" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi, với một số tài liệu Anh thường dùng trong các lĩnh vực học thuật hơn.
Từ "perspicacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perspicax", từ "per-" (qua) và "specere" (nhìn). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến khả năng nhìn thấy một cách sắc bén và rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 17, biểu thị khả năng nhận thức sâu sắc và hiểu biết sắc bén về các vấn đề phức tạp. Do đó, nghĩa hiện tại của "perspicacious" phản ánh đặc trưng của việc có cái nhìn tinh tế và sâu sắc.
Từ "perspicacious" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu khả năng phân tích và diễn giải thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để mô tả những cá nhân có khả năng quan sát và nhận thức sâu sắc, thường gặp trong các bài báo chí, văn học và phân tích tâm lý. Việc sử dụng từ này thể hiện sự đánh giá cao về trí tuệ và sự nhạy bén trong nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp