Bản dịch của từ Perspiry trong tiếng Việt
Perspiry

Perspiry (Adjective)
Ẩm ướt hoặc dính mồ hôi; đổ mồ hôi.
Moist or stained with perspiration sweaty.
The perspiry crowd at the concert danced energetically all night.
Đám đông đổ mồ hôi tại buổi hòa nhạc nhảy múa đầy năng lượng cả đêm.
He didn't like the perspiry feeling after jogging in the park.
Anh ấy không thích cảm giác ướt đẫm mồ hôi sau khi chạy bộ trong công viên.
Is the perspiry atmosphere at social events uncomfortable for you?
Không khí ướt đẫm mồ hôi tại các sự kiện xã hội có khiến bạn khó chịu không?
Từ "perspiry" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "to sweat" (đổ mồ hôi). Đây là một từ ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường được thay thế bằng "sweat". Ở Anh và Mỹ, từ này có cùng cách viết nhưng ít phổ biến. Ngữ nghĩa của từ gợi lên hình ảnh cơ thể hoạt động, đặc biệt trong các hoạt động thể chất hoặc khi nhiệt độ tăng cao. "Perspiry" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học hơn là trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "perspiry" xuất phát từ gốc Latinh "perspirare", có nghĩa là "thở ra" hoặc "tỏa ra mồ hôi". Gốc từ này bao gồm "per-" (qua) và "spirare" (thở). Trong tiếng Latin, thuật ngữ này đầu tiên được sử dụng để miêu tả quá trình tiết ra mồ hôi, một phần tự nhiên của phản ứng sinh lý cơ thể. Ngày nay, "perspiry" chỉ việc tiết mồ hôi, thể hiện sự liên quan chặt chẽ đến hoạt động sinh lý và cảm xúc của con người trong các tình huống khác nhau.
Từ "perspiry" (đổ mồ hôi) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hoạt động thể chất hoặc cảm xúc, chẳng hạn như khi thảo luận về sự căng thẳng hoặc tập luyện thể thao. Trong văn học hoặc y học, từ này được dùng để diễn đạt các hiện tượng sinh lý liên quan đến sự tiết mồ hôi của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp