Bản dịch của từ Perspiry trong tiếng Việt

Perspiry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perspiry (Adjective)

pɝˈspɚi
pɝˈspɚi
01

Ẩm ướt hoặc dính mồ hôi; đổ mồ hôi.

Moist or stained with perspiration sweaty.

Ví dụ

The perspiry crowd at the concert danced energetically all night.

Đám đông đổ mồ hôi tại buổi hòa nhạc nhảy múa đầy năng lượng cả đêm.

He didn't like the perspiry feeling after jogging in the park.

Anh ấy không thích cảm giác ướt đẫm mồ hôi sau khi chạy bộ trong công viên.

Is the perspiry atmosphere at social events uncomfortable for you?

Không khí ướt đẫm mồ hôi tại các sự kiện xã hội có khiến bạn khó chịu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perspiry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perspiry

Không có idiom phù hợp