Bản dịch của từ Pertain to trong tiếng Việt

Pertain to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pertain to (Idiom)

01

Liên quan tới; có liên quan tới.

To relate to to be relevant to.

Ví dụ

His research findings pertain to the impact of social media on society.

Các kết quả nghiên cứu của anh ấy liên quan đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

The article did not pertain to the assigned topic in the IELTS exam.

Bài báo không liên quan đến chủ đề được giao trong kỳ thi IELTS.

Do these statistics pertain to the social issues discussed in your essay?

Những số liệu này có liên quan đến các vấn đề xã hội được thảo luận trong bài luận của bạn không?

02

Để tham khảo; nói về.

To refer to to speak of.

Ví dụ

His comments pertain to the importance of social interactions in IELTS.

Những bình luận của anh ấy liên quan đến sự quan trọng của giao tiếp xã hội trong IELTS.

The speaker did not pertain to any irrelevant topics during the IELTS seminar.

Người nói không đề cập đến bất kỳ chủ đề không liên quan nào trong buổi hội thảo IELTS.

Does this paragraph pertain to the impact of social media in IELTS?

Đoạn văn này có liên quan đến tác động của truyền thông xã hội trong IELTS không?

03

Thuộc về hoặc được kết nối với một cái gì đó.

To belong or be connected to something.

Ví dụ

His research findings pertain to the impact of social media on society.

Các kết quả nghiên cứu của anh ấy liên quan đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Her essay did not pertain to the assigned topic of social interactions.

Bài luận của cô ấy không liên quan đến chủ đề được giao về tương tác xã hội.

Do your IELTS speaking points pertain to the theme of social relationships?

Các điểm nói của bạn trong IELTS có liên quan đến chủ đề về mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pertain to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pertain to

Không có idiom phù hợp