Bản dịch của từ Pertain to trong tiếng Việt
Pertain to

Pertain to (Idiom)
His research findings pertain to the impact of social media on society.
Các kết quả nghiên cứu của anh ấy liên quan đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
The article did not pertain to the assigned topic in the IELTS exam.
Bài báo không liên quan đến chủ đề được giao trong kỳ thi IELTS.
Do these statistics pertain to the social issues discussed in your essay?
Những số liệu này có liên quan đến các vấn đề xã hội được thảo luận trong bài luận của bạn không?
His comments pertain to the importance of social interactions in IELTS.
Những bình luận của anh ấy liên quan đến sự quan trọng của giao tiếp xã hội trong IELTS.
The speaker did not pertain to any irrelevant topics during the IELTS seminar.
Người nói không đề cập đến bất kỳ chủ đề không liên quan nào trong buổi hội thảo IELTS.
Does this paragraph pertain to the impact of social media in IELTS?
Đoạn văn này có liên quan đến tác động của truyền thông xã hội trong IELTS không?
His research findings pertain to the impact of social media on society.
Các kết quả nghiên cứu của anh ấy liên quan đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Her essay did not pertain to the assigned topic of social interactions.
Bài luận của cô ấy không liên quan đến chủ đề được giao về tương tác xã hội.
Do your IELTS speaking points pertain to the theme of social relationships?
Các điểm nói của bạn trong IELTS có liên quan đến chủ đề về mối quan hệ xã hội không?
Từ "pertain to" được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về một chủ đề cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, nó biểu thị mối quan hệ hoặc sự thích hợp của một điều gì đó đối với một vấn đề hay ngữ cảnh nhất định. Cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ đều dùng từ này theo cách tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thường gặp các cấu trúc và cách diễn đạt phong phú hơn. Ví dụ: "pertaining to" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn bản chính thức so với trong lời nói hàng ngày.
Từ "pertain" có nguồn gốc từ tiếng Latin, thuộc động từ "pertinere", nghĩa là "thuộc về" hay "liên quan đến". Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" (qua, xuyên) và động từ "tinere" (giữ, nắm). Trong lịch sử, việc sử dụng từ này đã phát triển qua các thời kỳ, từ việc chỉ rõ mối quan hệ tới việc chỉ sự liên kết giữa các khái niệm, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi về sự thuộc về và liên quan trong các ngữ cảnh khác nhau hiện tại.
Cụm từ "pertain to" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, cụm từ này thường liên quan đến việc xác định mối quan hệ của thông tin với chủ đề chính. Trong ngữ cảnh học thuật, "pertain to" thường được sử dụng để chỉ rõ cách mà một vấn đề cụ thể liên quan đến một lĩnh vực nghiên cứu hoặc lý thuyết nào đó. Cụm từ này cũng hay xuất hiện trong tài liệu pháp lý và văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp