Bản dịch của từ Pervasion trong tiếng Việt
Pervasion

Pervasion (Verb)
Để lan rộng khắp.
To spread throughout.
The pervasion of social media influences many teenagers' daily lives.
Sự lan tỏa của mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều thanh thiếu niên.
The pervasion of misinformation is not helping our society at all.
Sự lan tỏa thông tin sai lệch không giúp gì cho xã hội của chúng ta.
Is the pervasion of technology changing our social interactions?
Liệu sự lan tỏa của công nghệ có đang thay đổi các tương tác xã hội của chúng ta không?
Pervasion (Noun)
Tình trạng tràn ngập.
The state of being pervaded.
The pervasion of social media affects our daily communication habits significantly.
Sự thâm nhập của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến thói quen giao tiếp hàng ngày.
The pervasion of misinformation is not helping our social interactions.
Sự thâm nhập của thông tin sai lệch không giúp ích cho các tương tác xã hội.
Is the pervasion of technology changing our social relationships for better?
Liệu sự thâm nhập của công nghệ có đang thay đổi các mối quan hệ xã hội theo hướng tốt hơn không?
Họ từ
Từ "pervasion" có nghĩa là sự lan tỏa hoặc sự thẩm thấu, ám chỉ quá trình mà một cái gì đó trở nên rộng rãi hoặc thâm nhập vào một lĩnh vực hoặc môi trường nào đó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh trí thức hoặc khoa học để chỉ sự phổ biến của ý tưởng hay xu hướng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "pervasion" được hình thành từ gốc Latin "pervasio", có nghĩa là "sự lan tỏa" hoặc "sự thấm nhập". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "per-" ám chỉ sự đi qua hoặc xâm nhập, và "vadere" có nghĩa là "đi". Trong lịch sử ngôn ngữ, "pervasion" thường được sử dụng để chỉ sự lan tỏa mạnh mẽ của một ý tưởng hoặc đặc điểm nào đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự tác động sâu rộng của các yếu tố xã hội, văn hóa hoặc tâm lý.
Từ "pervasion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả sự phổ biến hoặc lan truyền của một khái niệm hoặc hiện tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu văn hóa, nhằm chỉ sự xâm nhập hoặc ảnh hưởng sâu sắc của một ý tưởng hoặc giá trị vào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp