Bản dịch của từ Pervasion trong tiếng Việt

Pervasion

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pervasion (Verb)

01

Để lan rộng khắp.

To spread throughout.

Ví dụ

The pervasion of social media influences many teenagers' daily lives.

Sự lan tỏa của mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều thanh thiếu niên.

The pervasion of misinformation is not helping our society at all.

Sự lan tỏa thông tin sai lệch không giúp gì cho xã hội của chúng ta.

Is the pervasion of technology changing our social interactions?

Liệu sự lan tỏa của công nghệ có đang thay đổi các tương tác xã hội của chúng ta không?

Pervasion (Noun)

01

Tình trạng tràn ngập.

The state of being pervaded.

Ví dụ

The pervasion of social media affects our daily communication habits significantly.

Sự thâm nhập của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến thói quen giao tiếp hàng ngày.

The pervasion of misinformation is not helping our social interactions.

Sự thâm nhập của thông tin sai lệch không giúp ích cho các tương tác xã hội.

Is the pervasion of technology changing our social relationships for better?

Liệu sự thâm nhập của công nghệ có đang thay đổi các mối quan hệ xã hội theo hướng tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pervasion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pervasion

Không có idiom phù hợp