Bản dịch của từ Perversity trong tiếng Việt

Perversity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perversity (Noun)

pɚvˈɝsəti
pɚvˈɝsəti
01

Một cái gì đó nghịch lý.

Something which is perverse.

Ví dụ

The perversity of social media can lead to harmful behavior among teens.

Sự biến thái của mạng xã hội có thể dẫn đến hành vi có hại ở thanh thiếu niên.

The community did not accept the perversity displayed in recent protests.

Cộng đồng không chấp nhận sự biến thái được thể hiện trong các cuộc biểu tình gần đây.

Is the perversity in society growing due to online influences?

Liệu sự biến thái trong xã hội có đang gia tăng do ảnh hưởng trực tuyến không?

02

Phẩm chất của sự hư hỏng.

The quality of being perverse.

Ví dụ

His perversity led to many social conflicts in the community.

Sự nghịch lý của anh ấy dẫn đến nhiều xung đột xã hội trong cộng đồng.

The community did not accept her perversity in social interactions.

Cộng đồng không chấp nhận sự nghịch lý của cô ấy trong các tương tác xã hội.

Why does his perversity cause problems in social settings?

Tại sao sự nghịch lý của anh ấy gây ra vấn đề trong các tình huống xã hội?

Kết hợp từ của Perversity (Noun)

CollocationVí dụ

Wilful/willful perversity

Sự bướng bỉnh cố chấp

The community faced wilful perversity in addressing local environmental issues.

Cộng đồng phải đối mặt với sự ngang ngược cố tình trong việc giải quyết các vấn đề môi trường địa phương.

Sheer perversity

Sự phản đối ròng rã

Her sheer perversity led to social unrest in the community last year.

Sự nghịch lý của cô ấy đã dẫn đến bất ổn xã hội trong cộng đồng năm ngoái.

Sexual perversity

Sự biến thái tình dục

Many people are concerned about sexual perversity in today's society.

Nhiều người lo lắng về sự biến thái tình dục trong xã hội hôm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perversity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perversity

Không có idiom phù hợp