Bản dịch của từ Perversity trong tiếng Việt
Perversity

Perversity (Noun)
The perversity of social media can lead to harmful behavior among teens.
Sự biến thái của mạng xã hội có thể dẫn đến hành vi có hại ở thanh thiếu niên.
The community did not accept the perversity displayed in recent protests.
Cộng đồng không chấp nhận sự biến thái được thể hiện trong các cuộc biểu tình gần đây.
Is the perversity in society growing due to online influences?
Liệu sự biến thái trong xã hội có đang gia tăng do ảnh hưởng trực tuyến không?
His perversity led to many social conflicts in the community.
Sự nghịch lý của anh ấy dẫn đến nhiều xung đột xã hội trong cộng đồng.
The community did not accept her perversity in social interactions.
Cộng đồng không chấp nhận sự nghịch lý của cô ấy trong các tương tác xã hội.
Why does his perversity cause problems in social settings?
Tại sao sự nghịch lý của anh ấy gây ra vấn đề trong các tình huống xã hội?
Kết hợp từ của Perversity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wilful/willful perversity Sự bướng bỉnh cố chấp | The community faced wilful perversity in addressing local environmental issues. Cộng đồng phải đối mặt với sự ngang ngược cố tình trong việc giải quyết các vấn đề môi trường địa phương. |
Sheer perversity Sự phản đối ròng rã | Her sheer perversity led to social unrest in the community last year. Sự nghịch lý của cô ấy đã dẫn đến bất ổn xã hội trong cộng đồng năm ngoái. |
Sexual perversity Sự biến thái tình dục | Many people are concerned about sexual perversity in today's society. Nhiều người lo lắng về sự biến thái tình dục trong xã hội hôm nay. |
Họ từ
Từ "perversity" trong tiếng Anh có nghĩa là tính chất hoặc hành động đi ngược lại với chuẩn mực hoặc sự hợp lý. Nó thường chỉ sự thách thức đối với đạo đức, lý trí, hoặc truyền thống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, "perversity" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học, nhấn mạnh sự bất thường hoặc không tuân theo quy tắc xã hội.
Từ "perversity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perversitas", trong đó "perversus" có nghĩa là "trái lại" hoặc "lệch lạc". "Perversitas" ban đầu chỉ ra tình trạng hoặc hành động không tuân theo quy luật thông thường. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ sự cố ý hoặc thái độ trái khoáy chống lại chuẩn mực. Hiện nay, “perversity” thường được sử dụng để mô tả tính chất xấu hoặc hành vi không chính đáng trong các tình huống đạo đức xã hội.
Từ "perversity" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến tâm lý học, triết học, hoặc văn học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để diễn tả hành vi hoặc thái độ không phù hợp, đi ngược lại chuẩn mực đạo đức hay xã hội, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi phi lý hoặc bất thường trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp