Bản dịch của từ Pesky trong tiếng Việt
Pesky

Pesky (Adjective)
Those pesky mosquitoes ruined our picnic in Central Park last Saturday.
Những con muỗi phiền phức đã phá hỏng buổi picnic của chúng tôi ở Central Park hôm thứ Bảy.
I do not like pesky comments on my social media posts.
Tôi không thích những bình luận phiền phức trên bài đăng mạng xã hội của mình.
Are pesky advertisements bothering you while you browse online?
Có phải những quảng cáo phiền phức đang làm phiền bạn khi bạn lướt web không?
Từ "pesky" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây rối hoặc phiền toái, thường được sử dụng để miêu tả những điều nhỏ nhặt nhưng gây khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pesky" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "pesky" có thể mang sắc thái ngữ nghĩa nhẹ nhàng hơn trong văn cảnh không chính thức, thể hiện sự châm biếm hoặc dễ chịu.
Từ "pesky" có nguồn gốc từ cụm từ "pest", xuất phát từ tiếng Latin "pestis", nghĩa là "đại dịch" hoặc "bệnh dịch". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ những điều hoặc người gây phiền hà, khó chịu. Sự chuyển nghĩa này diễn ra từ thế kỷ 17, phản ánh một cảm giác về sự quấy rối tương tự như bệnh tật gây ra. Hiện nay, "pesky" thường được dùng để miêu tả những sự việc phiền phức nhưng không nghiêm trọng.
Từ "pesky" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức để chỉ những điều phiền toái hay khó chịu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi người tham gia có thể diễn đạt cảm xúc hoặc mô tả tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, "pesky" thường được sử dụng để miêu tả côn trùng, vấn đề nhỏ nhặt trong đời sống hàng ngày hoặc những tình huống gây khó chịu trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp