Bản dịch của từ Pestiferous trong tiếng Việt

Pestiferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pestiferous (Adjective)

pɛstˈɪfəɹəs
pɛstˈɪfəɹəs
01

Chứa nhiễm trùng và bệnh tật.

Harbouring infection and disease.

Ví dụ

The pestiferous conditions in slums affect many residents' health negatively.

Điều kiện ô nhiễm trong khu ổ chuột ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nhiều cư dân.

These pestiferous areas should not be ignored by city planners.

Những khu vực ô nhiễm này không nên bị bỏ qua bởi các nhà quy hoạch.

Are pestiferous neighborhoods contributing to the spread of disease in cities?

Các khu phố ô nhiễm có góp phần vào sự lây lan bệnh tật trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pestiferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pestiferous

Không có idiom phù hợp