Bản dịch của từ Harbouring trong tiếng Việt
Harbouring

Harbouring (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của bến cảng.
Gerund or present participle of harbor.
She is harbouring feelings of resentment towards her classmates.
Cô ấy đang ấp ủ cảm giác oán giận với bạn cùng lớp.
He is not harbouring any ill intentions towards his colleagues.
Anh ấy không ấp ủ bất kỳ ý định xấu xa nào đối với đồng nghiệp.
Are you harbouring doubts about the validity of the research findings?
Bạn có đang ấp ủ nghi ngờ về tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu không?
Harbouring negative feelings can affect your relationships with others.
Giữ những cảm xúc tiêu cực có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ với người khác.
She avoids harbouring resentment towards her classmates during group projects.
Cô ấy tránh giữ những sự oán giận với bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
Dạng động từ của Harbouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harbour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harboured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harboured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harbours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harbouring |
Họ từ
Từ "harbouring" (danh từ) ám chỉ hành động lưu giữ hoặc cho phép một cái gì đó (như ý nghĩ, cảm xúc, hoặc người nào đó) tồn tại trong tâm trí hoặc không gian của mình. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết thường chỉ khác biệt ở chữ "u" trong "harbouring" (Anh) so với "harboring" (Mỹ). Về phát âm, không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "u" hơn.
Từ "harbouring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herberwe" có nghĩa là "chỗ trú ẩn" hoặc "nơi trú ngụ", bắt nguồn từ tiếng Pháp "arbour", có gốc Latinh "arpa" nghĩa là “cầm” hoặc “giữ”. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa bảo vệ và lưu giữ, được mở rộng trong ngữ cảnh hiện tại để chỉ hành động che chở hoặc ủng hộ một ý tưởng, cảm giác hoặc người nào đó. Sự chuyển nghĩa này nhấn mạnh tính chất nuôi dưỡng và bảo vệ trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "harbouring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội được khai thác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc nuôi dưỡng cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng, đặc biệt trong ngữ cảnh tiêu cực như tư tưởng hận thù hay nghi ngờ. Trong giao tiếp hàng ngày, "harbouring" thường liên quan đến việc giấu kín hoặc duy trì các cảm xúc mạnh mẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi và mối quan hệ xã hội.