Bản dịch của từ Pestilent trong tiếng Việt
Pestilent

Pestilent (Adjective)
Phá hủy cuộc sống; chết người.
Destructive to life; deadly.
The pestilent disease spread rapidly in the crowded city.
Dịch bệnh nguy hiểm lan rộng nhanh chóng trong thành phố đông đúc.
The pestilent air quality in the industrial area caused health issues.
Chất lượng không khí nguy hiểm ở khu công nghiệp gây ra vấn đề sức khỏe.
The pestilent pollution from factories harmed the local ecosystem.
Ô nhiễm nguy hiểm từ các nhà máy làm hại hệ sinh thái địa phương.
Họ từ
Từ "pestilent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pestilens", nghĩa là gây bệnh hoặc mang tính gây hại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những thứ có khả năng lây lan bệnh tật, hoặc những điều có ảnh hưởng tiêu cực, tai hại đến xã hội. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "pestilent" có thể mang nghĩa rộng hơn trong một số ngữ cảnh văn học, biểu thị sự độc hại về mặt tinh thần hoặc đạo đức.
Từ "pestilent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pestilentem", là hình thức tính từ của "pestilentia", nghĩa là "dịch bệnh". Gốc từ này liên quan đến "pestis", có nghĩa là "đại dịch" hay "bịnh tật". Trải qua lịch sử, từ này không chỉ miêu tả những căn bệnh gây chết người mà còn được dùng để chỉ những điều độc hại hoặc có tính chất phá hoại. Hiện nay, "pestilent" thường được sử dụng để chỉ những thứ có khả năng gây hại, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "pestilent" có tần suất sử dụng không cao trong bốn kỹ năng của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra viết hoặc nói. Trong bối cảnh học thuật, "pestilent" thường được dùng để chỉ các bệnh dịch hoặc những thứ gây hại, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học, sinh thái học và nghiên cứu môi trường. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả những mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng, thể hiện sự nghiêm trọng của các tình huống tương ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp