Bản dịch của từ Pestilent trong tiếng Việt
Pestilent
Adjective
Pestilent (Adjective)
pˈɛstl̩n̩t
pˈɛstl̩n̩t
01
Phá hủy cuộc sống; chết người.
Destructive to life; deadly.
Ví dụ
The pestilent disease spread rapidly in the crowded city.
Dịch bệnh nguy hiểm lan rộng nhanh chóng trong thành phố đông đúc.
The pestilent air quality in the industrial area caused health issues.
Chất lượng không khí nguy hiểm ở khu công nghiệp gây ra vấn đề sức khỏe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pestilent
Không có idiom phù hợp