Bản dịch của từ Pestilential trong tiếng Việt

Pestilential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pestilential (Adjective)

pɛstɪlˈɛnʃl
pɛstɪlˈɛnʃl
01

Liên quan đến hoặc có xu hướng gây ra các bệnh truyền nhiễm.

Relating to or tending to cause infectious diseases.

Ví dụ

The pestilential virus spread rapidly during the 2020 pandemic in America.

Virus dịch bệnh lây lan nhanh chóng trong đại dịch 2020 ở Mỹ.

Pestilential conditions in crowded shelters can lead to serious health issues.

Điều kiện dịch bệnh trong các nơi trú ẩn đông đúc có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Are pestilential outbreaks common in urban areas like New York City?

Các đợt bùng phát dịch bệnh có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pestilential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pestilential

Không có idiom phù hợp