Bản dịch của từ Pet aversion trong tiếng Việt

Pet aversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pet aversion (Noun)

pˈɛt ˈəvɝʒən
pˈɛt ˈəvɝʒən
01

Rất ghét hoặc sợ thú cưng.

A strong dislike or fear of pets.

Ví dụ

Many people have a pet aversion due to past negative experiences.

Nhiều người có sự ác cảm với thú cưng do trải nghiệm tiêu cực trước đó.

She does not have a pet aversion; she loves all animals.

Cô ấy không có sự ác cảm với thú cưng; cô ấy yêu tất cả động vật.

Do you think pet aversion affects social interactions in communities?

Bạn có nghĩ rằng sự ác cảm với thú cưng ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pet aversion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pet aversion

Không có idiom phù hợp