Bản dịch của từ Pet aversion trong tiếng Việt
Pet aversion

Pet aversion (Noun)
Many people have a pet aversion due to past negative experiences.
Nhiều người có sự ác cảm với thú cưng do trải nghiệm tiêu cực trước đó.
She does not have a pet aversion; she loves all animals.
Cô ấy không có sự ác cảm với thú cưng; cô ấy yêu tất cả động vật.
Do you think pet aversion affects social interactions in communities?
Bạn có nghĩ rằng sự ác cảm với thú cưng ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng không?
"Pet aversion" là thuật ngữ chỉ sự không thích hoặc sợ hãi đối với động vật nuôi, thường gặp ở một số cá nhân. Tình trạng này có thể xuất phát từ trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ, dị ứng, hoặc bản năng tự nhiên. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này, nhưng cách diễn đạt và các từ vựng liên quan có thể khác nhau. Ví dụ, ở Anh, thuật ngữ "animal phobia" có thể được sử dụng nhiều hơn.
Từ "aversion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aversio", có nghĩa là sự quay đi hoặc sự ghét bỏ. Cấu tạo từ "avertere", trong đó "a-" mang nghĩa là "ra khỏi" và "vertere" có nghĩa là "quay". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến sự chối bỏ hay sự thiếu thích thú đối với một đối tượng nào đó. Hiện tại, "pet aversion" đề cập đến sự ghét bỏ hoặc sự không thích thú đối với thú cưng, thể hiện qua cảm giác không thoải mái hay phản ứng tiêu cực với chúng.
"Pet aversion" là một cụm từ không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phỏng vấn hoặc bài luận về sức khỏe tâm thần và mối quan hệ con người với thú cưng, cụm từ này có thể xuất hiện. Trong cuộc sống hàng ngày, "pet aversion" thường liên quan đến sự không thích hoặc phản cảm đối với thú nuôi, đặc biệt trong các thảo luận về sở thích hay sự chăm sóc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp