Bản dịch của từ Petitionary trong tiếng Việt
Petitionary

Petitionary (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một kiến nghị.
Of or relating to a petition.
The petitionary request for clean water was submitted last week.
Yêu cầu kiến nghị về nước sạch đã được nộp tuần trước.
The community did not ignore the petitionary appeal for better schools.
Cộng đồng không bỏ qua lời kêu gọi kiến nghị về trường học tốt hơn.
Is the petitionary letter for housing support ready for submission?
Thư kiến nghị hỗ trợ nhà ở đã sẵn sàng để nộp chưa?
Petitionary (Noun)
The community submitted a petitionary for better public transportation in 2023.
Cộng đồng đã nộp một đơn kiến nghị về giao thông công cộng tốt hơn vào năm 2023.
They did not receive a petitionary from the local government last month.
Họ đã không nhận được một đơn kiến nghị từ chính quyền địa phương tháng trước.
Did the students create a petitionary for cleaner school facilities?
Các sinh viên đã tạo ra một đơn kiến nghị cho cơ sở vật chất trường học sạch hơn chưa?
Họ từ
Tính từ "petitionary" được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc yêu cầu, cầu xin hoặc đệ đơn về một vấn đề gì đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, nơi cá nhân hoặc tổ chức gửi đơn kiến nghị đến các cơ quan chức năng nhằm thúc đẩy hoặc thay đổi chính sách. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên trong văn bản, "petitionary" ít khi được sử dụng phổ biến và thường thay thế bằng các từ như "request" hoặc "entreating".
Từ "petitionary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "petitio", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đệ trình". Trong bối cảnh pháp lý và xã hội, "petitionary" được sử dụng để chỉ những hành động nhằm thỉnh cầu hoặc yêu cầu một cách chính thức. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với quy trình hoặc hành động thể hiện nguyện vọng của cá nhân hoặc nhóm đối với quyền lực hay cơ quan có thẩm quyền, thể hiện tính chất cầu khẩn và mong muốn thay đổi.
Từ "petitionary" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh đọc và viết, liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc xã hội. Trong phần nghe và nói, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chuyên ngành của nó. Trong các tình huống khác, "petitionary" thường được dùng khi thảo luận về việc kêu gọi, yêu cầu hoặc đệ trình tới cơ quan có thẩm quyền, phản ánh ý chí và mong muốn của tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp