Bản dịch của từ Petitionary trong tiếng Việt

Petitionary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petitionary (Adjective)

pətˈɪʃənɛɹi
pətˈɪʃənɛɹi
01

Của hoặc liên quan đến một kiến nghị.

Of or relating to a petition.

Ví dụ

The petitionary request for clean water was submitted last week.

Yêu cầu kiến nghị về nước sạch đã được nộp tuần trước.

The community did not ignore the petitionary appeal for better schools.

Cộng đồng không bỏ qua lời kêu gọi kiến nghị về trường học tốt hơn.

Is the petitionary letter for housing support ready for submission?

Thư kiến nghị hỗ trợ nhà ở đã sẵn sàng để nộp chưa?

Petitionary (Noun)

pətˈɪʃənɛɹi
pətˈɪʃənɛɹi
01

Một kiến nghị hoặc yêu cầu chính thức.

A petition or formal request.

Ví dụ

The community submitted a petitionary for better public transportation in 2023.

Cộng đồng đã nộp một đơn kiến nghị về giao thông công cộng tốt hơn vào năm 2023.

They did not receive a petitionary from the local government last month.

Họ đã không nhận được một đơn kiến nghị từ chính quyền địa phương tháng trước.

Did the students create a petitionary for cleaner school facilities?

Các sinh viên đã tạo ra một đơn kiến nghị cho cơ sở vật chất trường học sạch hơn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petitionary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petitionary

Không có idiom phù hợp