Bản dịch của từ Pettifogged trong tiếng Việt
Pettifogged

Pettifogged (Verb)
They pettifogged over the details of the community meeting agenda.
Họ tranh cãi về các chi tiết của chương trình cuộc họp cộng đồng.
We did not pettifog during our discussion about social issues.
Chúng tôi không tranh cãi trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did they pettifog about the charity event's location last week?
Họ có tranh cãi về địa điểm sự kiện từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "pettifogged" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được định nghĩa là một hành động hoặc thái độ liên quan đến việc tranh cãi về những vấn đề nhỏ nhặt, không đáng kể. Từ này xuất phát từ "pettifogger", chỉ những luật sư hoặc người cố vấn pháp lý không có uy tín, thường sử dụng những chiến lược hiếm hoi để biện minh cho những quan điểm của mình. Ở cả Anh và Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng trong đời sống hàng ngày và mang tính chất trang trọng, thường liên quan đến ngữ cảnh pháp lý hoặc triết lý.
Từ "pettifogged" có nguồn gốc từ "pettifogger", một thuật ngữ trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, thể hiện sự châm biếm cho những luật sư hoặc thương nhân nhỏ mọn, né tránh các quy tắc pháp lý và tiêu chuẩn đạo đức. Gốc Latin của "petite" có nghĩa là nhỏ bé và "fogger" liên quan đến việc lừa dối hoặc che giấu thông tin. Ngày nay, "pettifogged" chỉ việc tranh cãi về những điều nhỏ nhặt, thường trong bối cảnh pháp lý, thể hiện tính tiêu cực của việc nhấn mạnh vào tiểu tiết trong công việc thực thi pháp luật.
Từ "pettifogged" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tranh luận về những chi tiết nhỏ nhặt hoặc phân tích tranh cãi không có ý nghĩa, thường thấy trong các tình huống pháp lý hoặc học thuật. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến sự chỉ trích hoặc lời nhạo báng đối với cách tiếp cận cứng nhắc, không thực sự quan tâm đến các vấn đề quan trọng hơn.