Bản dịch của từ Petulantly trong tiếng Việt
Petulantly

Petulantly (Adverb)
She spoke petulantly during the group discussion about social issues.
Cô ấy nói một cách cáu kỉnh trong cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
He did not respond petulantly to the criticism from his peers.
Anh ấy không phản ứng một cách cáu kỉnh trước sự chỉ trích từ bạn bè.
Did she behave petulantly at the social event last weekend?
Cô ấy có cư xử cáu kỉnh tại sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "petulantly" là trạng từ mô tả một cách cư xử ngắn ngủi và dễ cáu kỉnh, thường liên quan đến tính cách trẻ con hoặc thái độ không kiên nhẫn. Nó xuất phát từ tính từ "petulant", có nghĩa là sẵn sàng nổi loạn hoặc bực bội một cách không hợp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do văn hóa và phong cách giao tiếp địa phương.
Từ "petulantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "petulans", có nghĩa là "thô lỗ" hoặc "khó chịu", xuất phát từ động từ "petere", mang nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "đòi hỏi". Đầu thế kỷ 17, từ này được chuyển sang tiếng Anh và trở thành một trạng từ mô tả cách hành xử thất thường, hay cáu gắt. Sự kết nối giữa ý nghĩa lịch sử và hiện tại của từ thể hiện sự chỉ trích cách cư xử bởi sự bất mãn, thường không hợp lý.
Từ "petulantly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần biểu đạt cảm xúc và thái độ của nhân vật hoặc người nói. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành vi cộc cằn, dễ cáu gắt, thường gặp trong các tương tác xã hội, văn học và truyền thông. Việc sử dụng từ này phản ánh tâm trạng không hài lòng, thường trong bối cảnh trẻ em hoặc nhân vật không kiên nhẫn.