Bản dịch của từ Moody trong tiếng Việt

Moody

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moody (Adjective)

mˈudi
mˈudi
01

(của một người) có những thay đổi tâm trạng không thể đoán trước, đặc biệt là những cơn buồn bã hoặc ủ rũ đột ngột.

Of a person given to unpredictable changes of mood especially sudden bouts of gloominess or sullenness.

Ví dụ

After the argument, she became moody and distant from her friends.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy trở nên u ám và xa lánh bạn bè.

His moody behavior often made it difficult for others to approach him.

Hành vi u ám của anh ấy thường làm cho người khác khó tiếp cận.

The moody teenager spent hours alone in his room, lost in thought.

Người thanh thiếu niên u ám đã dành nhiều giờ một mình trong phòng, mải mê suy nghĩ.

Dạng tính từ của Moody (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Moody

Ủ rũ

Moodier

Buồn hơn

Moodiest

Buồn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moody

Không có idiom phù hợp