Bản dịch của từ Moody trong tiếng Việt
Moody

Moody (Adjective)
(của một người) có những thay đổi tâm trạng không thể đoán trước, đặc biệt là những cơn buồn bã hoặc ủ rũ đột ngột.
Of a person given to unpredictable changes of mood especially sudden bouts of gloominess or sullenness.
After the argument, she became moody and distant from her friends.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy trở nên u ám và xa lánh bạn bè.
His moody behavior often made it difficult for others to approach him.
Hành vi u ám của anh ấy thường làm cho người khác khó tiếp cận.
The moody teenager spent hours alone in his room, lost in thought.
Người thanh thiếu niên u ám đã dành nhiều giờ một mình trong phòng, mải mê suy nghĩ.
Dạng tính từ của Moody (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Moody Ủ rũ | Moodier Buồn hơn | Moodiest Buồn nhất |
Họ từ
Từ "moody" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc thay đổi nhanh chóng, đặc biệt trong tâm trạng tiêu cực hoặc hay thất thường. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "moody" được sử dụng giống nhau cả về cách viết lẫn cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh, từ này thường ám chỉ những người khó đoán hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Từ "moody" xuất phát từ tiếng Anh cổ "modi", có nguồn gốc từ yếu tố tiếng Anh cổ "mod", có nghĩa là cảm xúc hoặc tâm trạng. Từ này đã qua sự phát triển ngữ nghĩa từ chỉ trạng thái tạm thời của tâm lý đến ý nghĩa chỉ sự thay đổi bất thường của cảm xúc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "moody" thường chỉ những người có tâm trạng dễ thay đổi, phản ánh sự tác động của trạng thái tinh thần lên hành vi và cảm xúc hằng ngày.
Từ "moody" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tâm trạng hoặc hành vi của cá nhân, đặc biệt trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn hóa, "moody" thường được nhắc đến khi phân tích các tác phẩm nghệ thuật, như âm nhạc hoặc điện ảnh, phản ánh sự thay đổi cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp