Bản dịch của từ Phalange trong tiếng Việt
Phalange
Phalange (Noun)
The Phalange party was founded in 1936 by Pierre Gemayel.
Đảng Phalange được thành lập vào năm 1936 bởi Pierre Gemayel.
Many people do not support the Phalange party today.
Nhiều người không ủng hộ đảng Phalange ngày nay.
Is the Phalange party still influential in Lebanese politics?
Đảng Phalange vẫn có ảnh hưởng trong chính trị Lebanon không?
Phalange is a political party in Lebanon.
Phalange là một đảng chính trị tại Liban.
The Phalange party was not formed in the 21st century.
Đảng Phalange không được thành lập vào thế kỷ 21.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp