Bản dịch của từ Phalange trong tiếng Việt
Phalange

Phalange (Noun)
The Phalange party was founded in 1936 by Pierre Gemayel.
Đảng Phalange được thành lập vào năm 1936 bởi Pierre Gemayel.
Many people do not support the Phalange party today.
Nhiều người không ủng hộ đảng Phalange ngày nay.
Is the Phalange party still influential in Lebanese politics?
Đảng Phalange vẫn có ảnh hưởng trong chính trị Lebanon không?
Phalange is a political party in Lebanon.
Phalange là một đảng chính trị tại Liban.
The Phalange party was not formed in the 21st century.
Đảng Phalange không được thành lập vào thế kỷ 21.
"Phalange" là từ tiếng Anh chỉ các xương ở ngón tay và ngón chân của con người, thuộc nhóm xương đốt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ "phalanges" (số nhiều) thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu. Phạn âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không khác nhau nhiều, giúp người học có thể sử dụng từ một cách nhất quán trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "phalange" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phalanx", có nghĩa là "dãy, hàng, hoặc nhóm", thường dùng để chỉ cách xếp đội ngũ quân lính. Được sử dụng trong tiếng La tinh như "phalanga", thuật ngữ này đã chuyển qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "phalange" đề cập đến các xương ở ngón tay và ngón chân, phản ánh cấu trúc xếp chồng và kết nối của chúng, tương tự như cách mà quân lính được bố trí trong đội hình.
Từ "phalange" (phân khúc) ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các môn sinh học hoặc y học, khi đề cập đến các xương trong bàn tay và chân. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, và thường chỉ được nhắc đến trong các tài liệu chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận về giải phẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp