Bản dịch của từ Maronite trong tiếng Việt
Maronite
Maronite (Noun)
Many Maronites live in Lebanon, contributing to its rich culture.
Nhiều người Maronite sống ở Liban, góp phần vào văn hóa phong phú của nó.
Not all Maronites support the same political party in Lebanon.
Không phải tất cả người Maronite đều ủng hộ cùng một đảng chính trị ở Liban.
Are Maronites involved in community service projects in Syria?
Người Maronite có tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng ở Syria không?
Maronite (tiếng Việt: Maronite) là một danh từ chỉ nhóm tôn giáo Kitô giáo thuộc Giáo hội Công giáo Đông phương, chủ yếu phân bố tại Liban. Thành viên của Giáo hội Maronite duy trì các truyền thống văn hóa và tôn giáo độc đáo, kết hợp các yếu tố Ả Rập và Ả Rập-Christ. Từ này không có phiên bản khác giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh địa phương. Trong các tình huống thực hành, "Maronite" thường được sử dụng để chỉ người hoặc văn hóa liên quan đến giáo phái này.
Từ "Maronite" có nguồn gốc từ tên gọi "Maron", một tu sĩ sống vào thế kỷ thứ 4, người sáng lập ra dòng Giáo hội Maronite. Gốc tiếng Latin của từ này xuất phát từ "Maronita", chỉ các tín đồ của Giáo hội này, chủ yếu tại Liban. Qua quá trình lịch sử, Maronite không chỉ đề cập đến tôn giáo mà còn gợi nhớ đến văn hóa và truyền thống đặc sắc của cộng đồng Maronite trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "Maronite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các nhóm tôn giáo thiểu số, lịch sử hoặc trong các bài viết liên quan đến chính trị Trung Đông. Do sự hạn chế về đối tượng, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các nghiên cứu học thuật hoặc chương trình giảng dạy liên quan đến tôn giáo và văn hóa.