Bản dịch của từ Syria trong tiếng Việt
Syria
Noun [U/C]

Syria(Noun)
sˈɪriə
ˈsɪriə
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khu vực có ý nghĩa lịch sử quan trọng trong thời kỳ cổ đại, bao gồm các nền văn minh cổ như người Phoenician và thành phố Damascus.
A region that was historically significant in ancient times including ancient civilizations such as the Phoenicians and the city of Damascus
Ví dụ
