Bản dịch của từ Phallic trong tiếng Việt
Phallic

Phallic (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như dương vật hoặc dương vật cương cứng.
Relating to or resembling a phallus or erect penis.
The statue in the park has a phallic shape that attracts attention.
Tượng trong công viên có hình dạng giống như dương vật thu hút sự chú ý.
Many people do not appreciate phallic symbols in modern art.
Nhiều người không đánh giá cao các biểu tượng dương vật trong nghệ thuật hiện đại.
Are phallic designs common in contemporary sculptures around the city?
Có phải các thiết kế giống dương vật thường gặp trong các bức tượng hiện đại không?
The phallic symbol was prominently displayed in the ancient temple.
Biểu tượng dương đã được trưng bày nổi bật trong đền cổ.
She found the phallic imagery in the painting to be disturbing.
Cô ấy thấy hình ảnh dương trong bức tranh làm cô ấy bối rối.
Họ từ
Từ "phallic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phallicos", đề cập đến hình dáng hoặc biểu tượng của dương vật. Trong ngữ cảnh văn hóa, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể, biểu tượng hay hành vi có liên quan đến nam tính và sức mạnh tình dục. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường gặp trong các cuộc thảo luận nghệ thuật và tâm lý học.
Từ "phallic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phallicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phallikos", liên quan đến "phallos", nghĩa là "dương vật". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc biểu tượng liên quan đến sự nam tính và sinh sản. Trong lịch sử, "phallic" đã được áp dụng trong nghệ thuật và văn hóa để thể hiện sức mạnh, quyền lực và sự sinh sản, phản ánh mối quan hệ giữa hình ảnh thể xác và các khía cạnh tâm linh hoặc văn hóa. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại nằm ở việc nó vẫn phản ánh các khía cạnh của dục tính và nam tính.
Từ "phallic" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về văn hóa, tâm lý học, hoặc nghiên cứu giới tính. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, biểu tượng học hoặc phân tích tâm lý, nơi nó chỉ đến những hình ảnh hoặc biểu tượng liên quan đến hình dáng dương vật, thể hiện sức mạnh, sự sinh sản hoặc nam tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp