Bản dịch của từ Phanerite trong tiếng Việt

Phanerite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phanerite (Noun)

01

Bất kỳ loại đá lửa nào có chứa các hạt khoáng vật vĩ mô.

Any igneous rock containing macroscopic mineral grains.

Ví dụ

Phanerite is often found in granite formations like those in Yosemite.

Phanerite thường được tìm thấy trong các cấu trúc granite như ở Yosemite.

Phanerite does not occur in volcanic rocks like basalt or pumice.

Phanerite không xuất hiện trong các loại đá núi lửa như basalt hoặc pumice.

Is phanerite common in the geological studies at Stanford University?

Phanerite có phổ biến trong các nghiên cứu địa chất tại Đại học Stanford không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phanerite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phanerite

Không có idiom phù hợp