Bản dịch của từ Phantasm trong tiếng Việt
Phantasm

Phantasm (Noun)
Một ảo ảnh, sự xuất hiện hoặc ma.
An illusion apparition or ghost.
The children were scared by the phantasm in the haunted house.
Những đứa trẻ đã bị sợ hãi bởi hình ảnh ảo trong ngôi nhà ma.
She claimed to have seen a phantasm while walking through the cemetery.
Cô ấy tuyên bố đã nhìn thấy một hồn ma khi đi qua nghĩa trang.
The old mansion was rumored to be haunted by phantasms of the past.
Căn biệt thự cũ được đồn đại là bị ma ám bởi hồn ma của quá khứ.
Họ từ
Từ "phantasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một hình ảnh hoặc hiện tượng không có thực, thường được coi là ảo ảnh hoặc ảo giác. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, "phantasm" đôi khi được sử dụng để miêu tả những hình ảnh tâm lý hoặc khái niệm không rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn bản có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và thể loại văn học.
Từ "phantasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phantasma", có nghĩa là "hình ảnh", "ảo ảnh". Tiếng Latin cũng sử dụng từ tương tự "phantasma", mang ý nghĩa liên quan đến những hình ảnh hay ý tưởng không thực. Từ thế kỷ 14, "phantasm" đã được dùng trong tiếng Anh để chỉ những hình ảnh huyền bí hoặc những gì không có thực, phản ánh sự liên hệ giữa quá khứ huyền bí và cách mà con người diễn giải thực tế qua các giấc mơ và ảo tưởng.
Từ "phantasm" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, nghệ thuật hoặc tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, "phantasm" thường được dùng để miêu tả những hình ảnh, ảo tưởng hoặc ý niệm mơ hồ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến sự huyền bí hoặc những trải nghiệm siêu nhiên, đặc biệt trong các tác phẩm văn học và phim kinh dị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp