Bản dịch của từ Pharmacologically trong tiếng Việt

Pharmacologically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharmacologically (Adverb)

fɑɹməkəlˈɑdʒɪklli
fɑɹməkəlˈɑdʒɪklli
01

(dược học) về mặt dược lý; quan đến dược lý học.

Pharmacology in a pharmacological manner with regard to pharmacology.

Ví dụ

Doctors prescribe medications pharmacologically to treat mental health issues effectively.

Bác sĩ kê thuốc theo cách dược lý để điều trị vấn đề tâm lý hiệu quả.

They do not always consider pharmacologically approved treatments for social problems.

Họ không phải lúc nào cũng xem xét các phương pháp điều trị được phê duyệt dược lý cho các vấn đề xã hội.

Are we using medications pharmacologically to help the homeless population?

Chúng ta có đang sử dụng thuốc theo cách dược lý để giúp người vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharmacologically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharmacologically

Không có idiom phù hợp