Bản dịch của từ Pharyngeal trong tiếng Việt

Pharyngeal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharyngeal (Adjective)

fˈɛɹindʒˌil
fˈɛɹindʒˌil
01

Liên quan đến họng.

Relating to the pharynx.

Ví dụ

The pharyngeal reflex helps prevent choking during meals.

Phản xạ hầu họng giúp ngăn ngừa nghẹn khi ăn.

Many people do not understand pharyngeal disorders.

Nhiều người không hiểu các rối loạn hầu họng.

Is the pharyngeal area sensitive to temperature changes?

Khu vực hầu họng có nhạy cảm với thay đổi nhiệt độ không?

Pharyngeal (Noun)

fˈɛɹindʒˌil
fˈɛɹindʒˌil
01

Một phụ âm họng.

A pharyngeal consonant.

Ví dụ

The pharyngeal sound is difficult for many English learners to pronounce.

Âm họng rất khó phát âm với nhiều người học tiếng Anh.

Most students do not recognize pharyngeal consonants in spoken English.

Hầu hết học sinh không nhận ra phụ âm họng trong tiếng Anh nói.

Are pharyngeal consonants common in Vietnamese language education programs?

Phụ âm họng có phổ biến trong các chương trình giáo dục tiếng Việt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharyngeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharyngeal

Không có idiom phù hợp