Bản dịch của từ Pharyngeal trong tiếng Việt
Pharyngeal

Pharyngeal (Adjective)
The pharyngeal reflex helps prevent choking during meals.
Phản xạ hầu họng giúp ngăn ngừa nghẹn khi ăn.
Many people do not understand pharyngeal disorders.
Nhiều người không hiểu các rối loạn hầu họng.
Is the pharyngeal area sensitive to temperature changes?
Khu vực hầu họng có nhạy cảm với thay đổi nhiệt độ không?
Pharyngeal (Noun)
Một phụ âm họng.
A pharyngeal consonant.
The pharyngeal sound is difficult for many English learners to pronounce.
Âm họng rất khó phát âm với nhiều người học tiếng Anh.
Most students do not recognize pharyngeal consonants in spoken English.
Hầu hết học sinh không nhận ra phụ âm họng trong tiếng Anh nói.
Are pharyngeal consonants common in Vietnamese language education programs?
Phụ âm họng có phổ biến trong các chương trình giáo dục tiếng Việt không?
Họ từ
Từ "pharyngeal" (từ tiếng Anh: pharyngeal) liên quan đến họng, một phần của đường hô hấp và tiêu hóa. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc chức năng liên quan đến họng, ví dụ như cơ quan pharyngeal. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong việc sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng tập trung nhiều hơn vào ngữ cảnh y học.
Từ "pharyngeal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pharynx", có nghĩa là "họng". Từ này được cấu thành từ tiếng Hy Lạp "pharynx", cũng chỉ bộ phận này trong cơ thể con người. Trong lịch sử, từ "pharyngeal" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các cấu trúc và chức năng liên quan đến họng. Ngày nay, từ này thường được dùng trong sinh lý học và giải phẫu học, nhấn mạnh các đặc tính và bệnh lý của vùng họng.
Từ "pharyngeal" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc và chức năng của hầu (pharynx). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có độ phổ biến thấp, chủ yếu thấy trong phần Listening và Reading, nơi có thể có bài viết về giải phẫu hoặc sinh lý học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu y khoa, báo cáo khoa học hoặc khi mô tả các vấn đề sức khỏe liên quan đến đường hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp