Bản dịch của từ Pharyngography trong tiếng Việt
Pharyngography

Pharyngography (Noun)
Kiểm tra x quang họng.
Radiological examination of the pharynx.
Pharyngography helps doctors diagnose throat issues in many patients.
Pharyngography giúp bác sĩ chẩn đoán các vấn đề về họng ở nhiều bệnh nhân.
Pharyngography does not replace regular throat examinations by doctors.
Pharyngography không thay thế các cuộc kiểm tra họng thường xuyên của bác sĩ.
Is pharyngography necessary for all patients with throat pain?
Pharyngography có cần thiết cho tất cả bệnh nhân bị đau họng không?
Pharyngography là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ phương pháp chụp hình cấu trúc và chức năng của họng, để hỗ trợ trong việc chẩn đoán các rối loạn liên quan đến nuốt và giọng nói. Phương pháp này thường sử dụng tia X hoặc các kỹ thuật hình ảnh khác để ghi lại hình ảnh rõ nét của họng khi có sự di chuyển. Trong tiếng Anh, "pharyngography" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "pharyngography" được hình thành từ gốc Latin "pharynx", có nghĩa là "họng", và tiếng Hy Lạp "grapho", nghĩa là "viết" hoặc "ghi lại". Thuật ngữ này chỉ việc chụp hình hoặc ghi lại cấu trúc của họng. Xuất hiện trong y học hiện đại, pharyngography thường được sử dụng để đánh giá các vấn đề về chức năng và hình dạng của họng, nhằm hỗ trợ chuẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp trên.
Pharyngography là một thuật ngữ y khoa ít gặp trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking), từ này có tần suất xuất hiện thấp và thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu y học, chẩn đoán bệnh lý vùng họng, hoặc trong các bài viết khoa học liên quan đến giải phẫu học. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy rằng nó chủ yếu được đánh giá trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể hơn là trong các tình huống giao tiếp thông thường.