Bản dịch của từ Pharyngography trong tiếng Việt
Pharyngography
Noun [U/C]
Pharyngography (Noun)
01
Kiểm tra x quang họng.
Radiological examination of the pharynx.
Ví dụ
Pharyngography helps doctors diagnose throat issues in many patients.
Pharyngography giúp bác sĩ chẩn đoán các vấn đề về họng ở nhiều bệnh nhân.
Pharyngography does not replace regular throat examinations by doctors.
Pharyngography không thay thế các cuộc kiểm tra họng thường xuyên của bác sĩ.
Is pharyngography necessary for all patients with throat pain?
Pharyngography có cần thiết cho tất cả bệnh nhân bị đau họng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pharyngography
Không có idiom phù hợp