Bản dịch của từ Pharyngoscopy trong tiếng Việt
Pharyngoscopy

Pharyngoscopy (Noun)
Kiểm tra trực quan của hầu họng.
Visual examination of the pharynx.
Doctors perform pharyngoscopy to check for throat infections in patients.
Bác sĩ thực hiện nội soi họng để kiểm tra nhiễm trùng họng ở bệnh nhân.
Pharyngoscopy does not always reveal the cause of throat pain.
Nội soi họng không phải lúc nào cũng chỉ ra nguyên nhân đau họng.
Is pharyngoscopy necessary for all patients with sore throats?
Nội soi họng có cần thiết cho tất cả bệnh nhân bị đau họng không?
Pharyngoscopy là một thủ tục nội soi, được thực hiện nhằm quan sát cấu trúc của họng và thanh quản bằng cách sử dụng một ống mảnh có ánh sáng. Phương pháp này thường được áp dụng để chẩn đoán các bệnh lý về đường hô hấp và tổn thương ở khu vực này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "pharyngoscopy" với chính xác cách phát âm và nghĩa tương tự nhau.
Từ "pharyngoscopy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pharynx" (φάρυγξ) có nghĩa là "hầu" và "skopein" (σκοπεῖν) có nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của kỹ thuật y khoa trong việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của hầu. Ngày nay, "pharyngoscopy" chỉ quy trình nội soi hầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp trên.
Pharyngoscopy là một thuật ngữ y khoa chỉ việc kiểm tra vùng họng bằng dụng cụ nội soi. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện do tính chuyên ngành của nó, thường gặp trong ngữ cảnh y học và nghiên cứu khoa học. Pharyngoscopy thường được sử dụng trong mô tả quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh lý ở vùng họng, cũng như trong các bài viết chuyên môn về tai mũi họng.