Bản dịch của từ Phase shifting trong tiếng Việt

Phase shifting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phase shifting (Noun)

fəzˈɛʃfɨtɨŋ
fəzˈɛʃfɨtɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình chuyển đổi các giai đoạn.

The act or process of shifting phases.

Ví dụ

Phase shifting can lead to misunderstandings in social interactions.

Sự dịch chuyển pha có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Understanding phase shifting is crucial for effective communication in social settings.

Hiểu biết về sự dịch chuyển pha là rất quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.

The phase shifting of opinions often occurs during group discussions.

Sự dịch chuyển pha của ý kiến thường xảy ra trong các cuộc thảo luận nhóm.

Phase shifting (Verb)

fəzˈɛʃfɨtɨŋ
fəzˈɛʃfɨtɨŋ
01

Phân từ hiện tại của sự dịch chuyển pha.

Present participle of phase shift.

Ví dụ

Phase shifting opinions can lead to misunderstandings in social settings.

Thay đổi giai đoạn quan điểm có thể dẫn đến hiểu lầm trong cài đặt xã hội.

She is phase shifting her career from marketing to social work.

Cô ấy đang dời sự nghiệp từ tiếp thị sang làm việc xã hội.

Phase shifting behaviors are essential for adapting in diverse social environments.

Thay đổi giai đoạn hành vi là cần thiết để thích ứng trong môi trường xã hội đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phase shifting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phase shifting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.