Bản dịch của từ Phenologist trong tiếng Việt
Phenologist

Phenologist (Noun)
The phenologist observed the changing seasons in the community garden.
Người nghiên cứu hiện tượng quan sát thay đổi mùa trong vườn cộng đồng.
Not many people understand the importance of the work of a phenologist.
Không nhiều người hiểu về tầm quan trọng của công việc của một nhà hiện tượng học.
Is it challenging to become a respected phenologist in society?
Việc trở thành một nhà hiện tượng học được tôn trọng trong xã hội có khó không?
Thuật ngữ "phenologist" chỉ những nhà khoa học nghiên cứu hiện tượng sinh học và sự thay đổi của chúng theo mùa hoặc điều kiện môi trường. Họ thường quan tâm đến sự phát triển, nở hoa, và các hành vi sinh học của động thực vật. Từ này không có sự khác biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do trọng âm và ngữ điệu. Sử dụng từ này chủ yếu trong lĩnh vực sinh thái học và khoa học môi trường.
Từ "phenologist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phenon" có nghĩa là "hiện tượng" và hậu tố "-logist" đến từ tiếng Latin "logia", chỉ môn học hoặc nghiên cứu. Khái niệm này phát triển vào thế kỷ 19, liên quan đến việc nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên, đặc biệt là mối quan hệ giữa thời tiết và sự thay đổi sinh học của thực vật và động vật. Hiện nay, từ "phenologist" biểu thị cho những nhà nghiên cứu chuyên sâu vào các hiện tượng này, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc hiểu biết về tác động của biến đổi khí hậu.
Từ "phenologist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong nghiên cứu về sinh thái, khí hậu hoặc nông nghiệp, nhằm mô tả chuyên gia nghiên cứu sự thay đổi của sinh vật theo thời gian. Ngoài ra, trong văn phong báo chí và các hội thảo khoa học, thuật ngữ này thường được đề cập khi bàn thảo về tác động của biến đổi khí hậu đến chu kỳ sống của các loài thực vật và động vật.