Bản dịch của từ Phenology trong tiếng Việt
Phenology

Phenology (Noun)
Phenology is important for understanding the impact of climate change.
Động thái sinh học quan trọng để hiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Some social scientists incorporate phenology into their research on ecosystems.
Một số nhà khoa học xã hội kết hợp động thái sinh học vào nghiên cứu của họ về hệ sinh thái.
Is phenology a common topic in IELTS writing and speaking exams?
Động thái sinh học là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi viết và nói IELTS?
Phenology is important for understanding climate change impacts on ecosystems.
Động cơ là quan trọng để hiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái.
Some social scientists incorporate phenology data into their research projects.
Một số nhà khoa học xã hội tích hợp dữ liệu động cơ vào dự án nghiên cứu của họ.
Phenology là một lĩnh vực nghiên cứu khoa học liên quan đến sự quan sát và ghi nhận thời điểm các sự kiện sinh học diễn ra trong chu kỳ sống của sinh vật, như sự nở hoa hay sự di cư của động vật. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu khí hậu, phenology thường được áp dụng để hiểu rõ hơn về cách mà khí hậu ảnh hưởng đến các chu kỳ sinh học.
Từ "phenology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phaenomenon", nghĩa là hiện tượng, và tiếng Hy Lạp "phainomenon" có nghĩa là điều hiển nhiên, xuất hiện. Phần gốc "phen-" được liên kết với sự quan sát các hiện tượng tự nhiên, đặc biệt là sự thay đổi trong chu kỳ sinh trưởng của thực vật và động vật theo thời gian. Từ khi ra đời vào thế kỷ 19, phenology đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng để hiểu mối quan hệ giữa khí hậu và sinh thái.
Từ "phenology" chỉ sự nghiên cứu về thời gian và cách thức mà các hiện tượng sinh học xảy ra theo chu kỳ thời gian, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh thái học và khí hậu học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết về môi trường hoặc nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về biến đổi khí hậu, nông nghiệp hoặc bảo tồn thiên nhiên.