Bản dịch của từ Phenology trong tiếng Việt

Phenology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenology (Noun)

fɪnˈɑlədʒi
fɪnˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên theo chu kỳ và theo mùa, đặc biệt là liên quan đến khí hậu và đời sống thực vật, động vật.

The study of cyclic and seasonal natural phenomena especially in relation to climate and plant and animal life.

Ví dụ

Phenology is important for understanding the impact of climate change.

Động thái sinh học quan trọng để hiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

Some social scientists incorporate phenology into their research on ecosystems.

Một số nhà khoa học xã hội kết hợp động thái sinh học vào nghiên cứu của họ về hệ sinh thái.

Is phenology a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Động thái sinh học là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi viết và nói IELTS?

Phenology is important for understanding climate change impacts on ecosystems.

Động cơ là quan trọng để hiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái.

Some social scientists incorporate phenology data into their research projects.

Một số nhà khoa học xã hội tích hợp dữ liệu động cơ vào dự án nghiên cứu của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenology

Không có idiom phù hợp