Bản dịch của từ Phenom trong tiếng Việt
Phenom

Phenom (Noun)
Người có tài năng vượt trội hoặc được ngưỡng mộ; một ngôi sao.
A person who is outstandingly talented or admired a star.
Taylor Swift is a phenom in the music industry today.
Taylor Swift là một hiện tượng trong ngành âm nhạc ngày nay.
Not every athlete becomes a phenom after winning a championship.
Không phải vận động viên nào cũng trở thành hiện tượng sau khi giành chức vô địch.
Is Elon Musk considered a phenom in the business world?
Elon Musk có được coi là một hiện tượng trong thế giới kinh doanh không?
"Từ 'phenom' là một thuật ngữ ngắn gọn của 'phenomenon', thường chỉ một cá nhân xuất sắc hoặc vượt trội trong một lĩnh vực nhất định, đặc biệt là thể thao hoặc nghệ thuật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả tài năng trẻ tuổi. Mặc dù chưa phổ biến trong tiếng Anh Anh, nhưng 'phenom' đã bắt đầu xuất hiện trong một số phương tiện truyền thông, phản ánh sự giao thoa giữa các biến thể ngôn ngữ".
Từ "phenom" có nguồn gốc từ chữ tiếng Hy Lạp "phainómenon", nghĩa là "điều được hiển thị" hay "điều xuất hiện". Trên cơ sở từ này trong tiếng Latin, "phaenomenon" đã được sử dụng để chỉ những hiện tượng có thể quan sát được. Kể từ thế kỷ 20, "phenom" đã trở thành từ lóng trong tiếng Anh để mô tả một người xuất sắc, đặc biệt trong thể thao hoặc nghệ thuật, thể hiện khả năng vượt trội một cách tự nhiên, phản ánh chiều sâu của hiện tượng mà từ gốc đại diện.
Từ "phenom" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing, tuy nhiên mức độ xuất hiện của nó không phổ biến như các từ vựng cơ bản khác. Trong ngữ cảnh học thuật, "phenom" thường được dùng để chỉ một cá nhân có tài năng xuất chúng trong một lĩnh vực nhất định. Nó cũng gặp mặt trong các bài viết thể thao và nghệ thuật, nơi thường xuyên thảo luận về những tài năng trẻ hoặc những thành tựu nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp