Bản dịch của từ Philhellenic trong tiếng Việt
Philhellenic

Philhellenic (Adjective)
Many philhellenic groups support Greek culture and heritage in America.
Nhiều nhóm yêu thích Hy Lạp hỗ trợ văn hóa và di sản Hy Lạp ở Mỹ.
Not all students are philhellenic; some prefer other cultures instead.
Không phải tất cả sinh viên đều yêu thích Hy Lạp; một số thích văn hóa khác.
Are you philhellenic and interested in Greek history and traditions?
Bạn có yêu thích Hy Lạp và quan tâm đến lịch sử và truyền thống của họ không?
Họ từ
Từ "philhellenic" mang nghĩa ủng hộ hoặc yêu mến văn hóa Hy Lạp cổ đại. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "philos" (yêu) và "Hellas" (Hy Lạp). Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "philhellenic" thường được liên kết với các phong trào văn hóa và chính trị nhằm ủng hộ Hy Lạp trong lịch sử, đặc biệt trong thế kỷ 19.
Từ "philhellenic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, gồm hai yếu tố: "philos" nghĩa là yêu thích và "Hellenes" nghĩa là người Hy Lạp. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người ủng hộ hay yêu mến văn hóa, lịch sử và con người Hy Lạp. Trong lịch sử, đặc biệt vào thế kỷ 19, phong trào này đã trở nên phổ biến như một biểu tượng của lòng yêu nước và sự tôn vinh di sản văn hóa Hy Lạp, phản ánh sự giao thoa giữa các nền văn hóa phương Tây.
Từ "philhellenic" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn và lịch sử của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể được gặp trong các văn bản liên quan đến triết học, lịch sử Hy Lạp hoặc phong trào yêu nước. Trong các ngữ cảnh khác, "philhellenic" thường được dùng để chỉ những người hoặc phong trào ủng hộ văn hóa Hy Lạp, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với di sản văn hóa và lịch sử Hy Lạp cổ đại.