Bản dịch của từ Philippinite trong tiếng Việt
Philippinite
Noun [U/C]
Philippinite (Noun)
fˌɪləpənˈaɪtəp
fˌɪləpənˈaɪtəp
Ví dụ
Collectors value philippinites for their rarity and unique origin.
Người sưu tập đánh giá cao các viên philippinite vì sự hiếm có và nguồn gốc độc đáo của chúng.
The discovery of a large philippinite in a remote village caused excitement.
Việc phát hiện một viên philippinite lớn ở một ngôi làng hẻo lánh gây nên sự hồi hộp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Philippinite
Không có idiom phù hợp