Bản dịch của từ Tektite trong tiếng Việt

Tektite

Noun [U/C]

Tektite (Noun)

tˈɛktaɪt
tˈɛktaɪt
01

Một vật thể thủy tinh nhỏ màu đen được tìm thấy với số lượng lớn trên một số khu vực nhất định trên bề mặt trái đất, được cho là đã hình thành dưới dạng mảnh vụn nóng chảy trong các vụ va chạm thiên thạch và phân tán rộng rãi trong không khí.

A small black glassy object found in numbers over certain areas of the earths surface believed to have been formed as molten debris in meteorite impacts and scattered widely through the air

Ví dụ

Many tektites were discovered in Vietnam after the meteorite impact.

Nhiều tektite đã được phát hiện ở Việt Nam sau vụ va chạm thiên thạch.

Tektites are not commonly found in urban areas like New York City.

Tektite không thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị như New York.

Are tektites important for studying Earth's geological history?

Tektite có quan trọng cho việc nghiên cứu lịch sử địa chất của Trái Đất không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tektite

Không có idiom phù hợp