Bản dịch của từ Tektite trong tiếng Việt
Tektite

Tektite (Noun)
Một vật thể thủy tinh nhỏ màu đen được tìm thấy với số lượng lớn trên một số khu vực nhất định trên bề mặt trái đất, được cho là đã hình thành dưới dạng mảnh vụn nóng chảy trong các vụ va chạm thiên thạch và phân tán rộng rãi trong không khí.
A small black glassy object found in numbers over certain areas of the earths surface believed to have been formed as molten debris in meteorite impacts and scattered widely through the air.
Many tektites were discovered in Vietnam after the meteorite impact.
Nhiều tektite đã được phát hiện ở Việt Nam sau vụ va chạm thiên thạch.
Tektites are not commonly found in urban areas like New York City.
Tektite không thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị như New York.
Are tektites important for studying Earth's geological history?
Tektite có quan trọng cho việc nghiên cứu lịch sử địa chất của Trái Đất không?
Họ từ
Tektite là một loại thủy tinh tự nhiên được hình thành từ vụ nổ mảnh vụn địa chất, thường xảy ra sau khi một thiên thạch va chạm với trái đất. Các tektite phổ biến nhất gồm có loại Libyan Desert Glass và Australite. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Tektite có giá trị trong nghiên cứu địa chất, vì nó cung cấp thông tin về các quá trình va chạm và lịch sử địa chất của hành tinh.
Tektite, từ tiếng Hy Lạp "tektos" có nghĩa là "đúc" hoặc "nấu chảy", xuất phát từ sự hình thành của những viên thủy tinh tự nhiên này do tác động của va chạm thiên thạch với Trái Đất. Chúng thường xuất hiện dưới dạng viên nhỏ, có màu sắc đa dạng và cấu trúc đặc biệt, thể hiện quá trình xảy ra khi vật chất bị nén và nhiệt độ cao biến đổi. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, tektite được nghiên cứu trong lĩnh vực địa chất để hiểu biết về lịch sử va chạm và sự phát triển của hành tinh.
Tektite là một từ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và thiên văn học, thể hiện sự hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các hiện tượng thiên văn hoặc thành phần của Trái Đất. Trong IELTS Listening và Reading, khả năng xuất hiện của nó trong bài kiểm tra là thấp, thường xuất hiện trong các tài liệu hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến địa chất. Ngoài ra, tektite thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nguồn gốc của vật liệu từ không gian, như các mảnh vỡ từ va chạm giữa các hành tinh.