Bản dịch của từ Meteorite trong tiếng Việt
Meteorite
Meteorite (Noun)
Một mảnh đá hoặc kim loại rơi xuống bề mặt trái đất từ không gian bên ngoài dưới dạng sao băng. hơn 90% thiên thạch là đá trong khi phần còn lại bao gồm toàn bộ hoặc một phần sắt và niken.
A piece of rock or metal that has fallen to the earth's surface from outer space as a meteor. over 90 per cent of meteorites are of rock while the remainder consist wholly or partly of iron and nickel.
Scientists analyzed a meteorite that landed in the desert last night.
Nhà khoa học đã phân tích một viên thiên thạch rơi vào sa mạc đêm qua.
The museum displayed a large meteorite found in Antarctica.
Bảo tàng trưng bày một viên thiên thạch lớn được tìm thấy tại Nam Cực.
People were amazed by the size of the meteorite crater.
Mọi người đã ngạc nhiên trước kích thước của hố thiên thạch.
Dạng danh từ của Meteorite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meteorite | Meteorites |
Họ từ
Ngoại hành tinh là một loại thiên thạch rơi xuống bề mặt Trái Đất. Nguồn gốc của meteorite thường là từ các thiên thể trong không gian, như tiểu hành tinh hoặc sao chổi. Meteorites được phân loại dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc, bao gồm các loại như khoáng sản, sắt và hỗn hợp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "meteorite" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Meteorites cung cấp thông tin quý giá về sự hình thành và tiến hóa của hệ mặt trời.
Từ "meteorite" xuất phát từ tiếng Latin "meteorum" có nghĩa là "vật thể bay", được chuyển hóa từ tiếng Hy Lạp "meteōron", có nghĩa là "vật ở trên". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ các thiên thạch rơi xuống trái đất. Việc sử dụng từ này liên quan đến đặc tính di chuyển từ không gian vào bề mặt trái đất, làm nổi bật sự biến đổi từ thiên thể sang vật thể hiện hữu.
Từ "meteorite" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và bài thi IELTS, nhất là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và địa chất. Tần suất của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp, nhưng có thể tăng lên trong các bài viết và đề tài nghiên cứu về vũ trụ và các hiện tượng thiên văn. Bên ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "meteorite" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nguồn gốc của trái đất, các sự kiện thiên thạch, và trong các bộ phim khoa học viễn tưởng, nơi đá vũ trụ thường đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp