Bản dịch của từ Nickel trong tiếng Việt

Nickel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nickel(Noun)

nˈɪkəl
ˈnɪkəɫ
01

Một đồng xu có giá trị năm xu ở Hoa Kỳ và Canada

A coin worth five cents in the United States and Canada

Ví dụ
02

Một hợp kim của niken với một kim loại khác thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

An alloy of nickel with another metal typically used in various applications

Ví dụ
03

Một nguyên tố kim loại màu trắng bạc với ký hiệu Ni và số nguyên tử 28, được sử dụng trong việc sản xuất hợp kim, pin và tiền xu.

A silverywhite metallic element with the symbol Ni and atomic number 28 used in making alloys batteries and coins

Ví dụ