ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Nickel
Một đồng xu có giá trị năm xu ở Hoa Kỳ và Canada
A coin worth five cents in the United States and Canada
Một hợp kim của niken với một kim loại khác thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
An alloy of nickel with another metal typically used in various applications
Một nguyên tố kim loại màu trắng bạc với ký hiệu Ni và số nguyên tử 28, được sử dụng trong việc sản xuất hợp kim, pin và tiền xu.
A silverywhite metallic element with the symbol Ni and atomic number 28 used in making alloys batteries and coins