Bản dịch của từ Nickel trong tiếng Việt
Nickel
Nickel (Noun)
Nickel is often used in the production of stainless steel.
Niken thường được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ.
Some people are allergic to nickel, causing skin irritation.
Một số người dị ứng với niken, gây kích ứng da.
Is nickel a common material in the jewelry industry?
Liệu niken có phải là vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp trang sức không?
Nickel is a common metal used in making coins.
Nickel là một kim loại phổ biến được sử dụng để làm tiền.
Some people collect nickels as a hobby.
Một số người sưu tập tiền nickel như một sở thích.
Do you have a nickel to pay for the parking meter?
Bạn có một đồng nickel để trả tiền cho máy đo thời gian đậu xe không?
Dạng danh từ của Nickel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nickel | Nickels |
Nickel (Verb)
Phủ bằng niken.
Coat with nickel.
They nickel-plated the trophy for the social event.
Họ đã mạ niken cho chiếc cúp cho sự kiện xã hội.
She did not want to nickel-coat her jewelry due to allergies.
Cô ấy không muốn mạ niken đồ trang sức của mình vì dị ứng.
Did they nickel-plate the door handles at the social club?
Họ có mạ niken tay nắm cửa ở câu lạc bộ xã hội không?
Họ từ
Kim loại nickel (Ni), thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử là 28. Nickel nổi bật với tính chất chịu ăn mòn và tính dẫn điện tốt, thường được sử dụng trong sản xuất hợp kim, pin và các thiết bị điện. Trong tiếng Anh, "nickel" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, tại Mỹ, từ "nickel" cũng chỉ một đồng tiền có giá trị 5 cent.
Từ "nickel" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "kupfernickel", có nghĩa là "đồng ma quái" (copper goblin), do tính chất khó khai thác của nó. Từ này được phân tích thành "kupfer" (đồng) và "Nickel" (ma quái). Nickel được phát hiện vào thế kỷ 18 và đã trở thành một kim loại quan trọng trong ngành công nghiệp. Ngày nay, từ "nickel" không chỉ chỉ kim loại này mà còn thường được dùng để miêu tả các giá trị tiền tệ nhỏ, như đồng xu.
Từ "nickel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và tài chính. Trong bối cảnh khoa học, "nickel" được đề cập khi thảo luận về các nguyên tố hóa học, hợp kim và ứng dụng công nghiệp. Trong tài chính, nó liên quan đến đơn vị tiền tệ của Mỹ. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp